Máy tiện ngang
Đặc điểm sản phẩm: -Đường ray dẫn thân máy và bánh răng thùng đầu máy đã qua siêu âm tần hoặc tôi cứng cao tần và mài chính xác, làm cho tuổi thọ cả máy dài, tạp âm thấp -Tính cứng hệ thống trục chính tốt, độ chính xác cao, lực cắt gọt mạnh. -Thông qua thay đổi bánh treo, thì có thể tiện gần 66 loại ren hệ Mét, hệ Inch, hệ Môđun. -Trong thùng tấm trượt có bảo vệ quá tải. -Truyền động chính chọn thiết bị chế động điện từ hoặc thiết bị chế động chân đạp, chế động nhanh, hiệu quả cao
Liên hệ mua hàng
093 472 6889
Chi tiết sản phẩm
Thông số | Model | C6132 | C6136 | C6140 | C6146 | |
Đường kính tiện lớn nhất | Qua băng máy | mm | 360(14") | 360(14") | 410(16") | 460(18") |
Qua bàn xe dao | mm | 195(7.6") | 195(7.6") | 255(10") | 275(10.8") | |
Chiều dài vật gia công lớn nhất | mm | 500;750;1000 (20";30";40" | 750;1000;1500(30";40";60") | |||
Trục chính | Đường kính thông lỗ | mm | 40(1.57"[52(2")*] | 52(2") | ||
Độ côn lỗ | ? | M.T.No.5(M.T.No.6*) | M.T.No.6 | |||
Số cấp tốc độ quay | ? | 12 | ||||
Phạm vi tốc độ quay | r/min | 42~ô1800 | 40~ô1800;28~ô1600 | |||
Tiện ren | Phạm vi hệ Mét/ số loại | ? | 0.75~ô9mm/17 | |||
Phạm vi hệ Inch/ số loại | ? | 2-32t.pti/36 | ||||
Phạm vi hệ Môđun/ số loại | ? | 0.5-4.5mm/13 | ||||
Bước tiến dao | Hướng dọc | ? | 0.07-1.67(0.00275"-0.0657") | |||
Hướng ngang | mm | 0.04-0.98(0.00157"-0.0386") | ||||
Ống lồng ụ động? | Đường kính ngoài | mm | 60(2.36") | |||
Độ côn lỗ trong | ? | M.T.No.4 | ||||
Hành trình lớn nhất | mm | 120(4.7") | ||||
Khoảng cách di động lớn nhất giá dao nhỏ | mm | 100(3.9") | ||||
Khoảng cách di động lớn nhất tấm kéo ngang | mm | 210 (8") 240(9") | ||||
Kích thước lớn nhất cán dao dao tiện (rộng x cao) | mm | 20x20(0.78x0.78") | ||||
Công suất động cơ chính (tốc độ đôi) | kw | 3/4 | 4/5.5 | |||
Kích thước ngoài (Dài x rộngxcao) | mm | 1800.2050.2300x1100x1200 | 70".80".90"x43"x47" | |||
Trọng lượng tịnh | kg | 1600;1680;1840 | 1650;1730;1890 | 1700;1780;1940 |