Máy tiện kiểu đứng trụ đơn
Thuyết minh sản phẩm 1.Seri máy này thích hợp để gia công cơ khí của các ngành, có thể dùng để gia công tiện gọt thô, tinh mặt trụ tròn, mặt côn tròn, mặt đầu trong ngoài, xẻ rãnh, cắt. 2.Bàn làm việc dùng ổ trục cầu lực đẩy độ chính xác cao làm ray dẫn lăn (máy CA5116 x H/5, CA 5120E x H/8 còn có thể dùng ray dẫn trượt), hướng kính trục chính dùng ổ trục
con lăn trụ tròn kép kiểu NN30, do đó khả năng chịu tải của bàn làm việc lớn, độ chính xác tiện cao. 3.Giá dao vuông góc có lắp bàn dao năm cạnh, giá dao bên có lắp bốn bàn dao vuông, hai giá dao đều dùng cân bằng thủy lực. 4.Mức độ giá dao vuông góc và di chuyển vuông góc đều truyền động bằng trục vít me trượt 5.Điện khí của máy điều khiển bằng PC, do đó độ tin cậy cao. 6.Hình dáng đẹp mắt, thích hợp cho người sử dụng
Chi tiết sản phẩm
Tên gọi thông số | Model Đơn vị | x 8/2 | x 8/3 | x H/5 | x H/W | x H/W |
Đường kính tiện gọt lớn nhất | mm | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 |
Đường kính bàn làm việc | mm | 720 | 900 | 1010 | 1400 | 1800 |
Chiều cao linh kiện lớn nhất H | dm | 8 | 8 | 10/12.5/14 | 10/12.5/14/16 | 12.5/16 |
Trọng lượng linh kiện lớn nhất W | t | 2 | 3 | 5 | 5/8 | 8/12 |
Lực cắt gọt lớn nhất giá dao vuông | KN | 20 | 25 | |||
Lực cắt gọt lớn nhất giá dao bên | 15 | 20 | ||||
Momen lớn nhất bàn làm việc | KN.m | 10 | 12.5 | 17.5 | 25 | 32 |
Phạm vi tốc độ quay bàn làm việc(16 cấp) | r/min | 10 - 315 | 8 - 250 | 6.3 - 200 | 5 - 160 | 2.5 - 125 |
Giới hạn cao nhất độ chuyển giá dao vuông góc | ±300 | |||||
Phạm vi lượng tiến dao giá dao (12 cấp) | mm/min | 0.8 - 86 | ||||
Hành trình gối trượt giá dao vuông góc | mm | 570 | 670 | 700 | 915 | 1050 |
Hành trình mức độ giá dao vuông góc | mm | 650 | 800 | |||
Hành trình mức độ gối trượt giá dao bên | mm | 500 | 630 | |||
Hành trình vuông góc giá dao bên | mm | 810 | 810 | 970 | 980 | 1180 |
Tốc độ di chuyển nhanh gi á dao | mm/min | 1800 | ||||
Chiều cao tiết diện cán dao | mm | 40 | ||||
Công suất động cơ điện chính | kW | AC:22 | AC:30 | AC:37 | ||
Kích thước ngoài của máy (LxWxH) | mm | 2080x2820x2730 | 2187x2200x3515 | 2360x2300x3580 | 2830x2870x3870 | 3210x4050x4200 |
Trọng lượng máy (khoảng) | t | 6.8 | 7.1 | 8.3/8.6/8.9 | 12.6/13.8/14.1 | 17.5/17.8 |