Máy tiện cỡ nhỏ CQ1237A
Đặc điểm tính năng: Máy này dùng thanh trượt tôi cứng và ổ trục trục chính chính xác cấp D có thể cắt gọt 20 loại rem hệ Mét và 32 loại ren hệ Inch, kết cấu tinh xảo, tính năng tốt, có lắp hộp chạy dao kiểu kín, thao tác thuận tiện, tiếng ồn nhỏ, hình dáng đẹp mắt, hiệu quả kinh tế cao.
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật | Hệ mét | Hệ Inch |
Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy | 305mm | 12” |
Đường kính tiện lớn nhất qua tấm kéo | 178mm | 7” |
Đường kính tiện lớn nhất qua băng lõm | 430mm | 17” |
Khoảng cách mũi chống tâm | 914.4mm | 36” |
Độ rộng băng máy | 190mm | 7 1/2” |
Đường kính lỗ trục chính | 38mm | 1 1/2” |
Độ côn lỗ côn trục chính | Morse No.5 | |
Phạm vi tốc độ quay trục chính (18 cấp) | 60-1550r.p.m | |
Độ côn lỗ côn ống lồng ụ động | Morse No.3 | |
Bước ren ren hệ mét tiện gọt (20 loại) | 0.4-7mm | |
Bước ren ren hệ Inch tiện gọt (32 loại) | 4-60T.P.L | |
Bước ren trục vít me dài | 8T.P.L hoặc 3mm | |
Lượng tiến dao hướng dọc (40 loại) | 0.0527-1.29123mm/rev | 0.002-0.0508”/rev |
Lượng tiến dao hướng ngang (40 loại) | 0.017-0.418mm/rev | 0.0007-0.0161”/rev |
Hành trình hướng dọc lớn nhất của tấm | 760mm | 30” |
Hành trình hướng ngang lớn nhất của tấm | 130mm | 5 1/8” |
Hành trình lớn nhất của tấm kéo nhỏ | 76mm | 3” |
Lượng di chuyển lớn nhất của trục ụ động | 100mm | 4” |
Công suất động cơ | 1.5HP (1.1Kw) | |
Điện áp và số pha | 3 pha 380/220V hoặc 1 pha 220/110V | |
Tần suất động cơ | 50Hz hoặc 60Hz | |
Kích thước ngoài (không kèm chân máy) | 1665x700x656mm | 65 1/2”x27 1/2”x22 |
Trọng lượng tịnh | 400kg | 882Ib |
Kích thước thùng đóng bao (LxWxH) | 164x73x72cm | 64 1/2”x28 3/4”x28 1/3” |