Máy tiện CNC CK6125S CK6130S
Thuyết minh: Đây là máy tiện CNC điều khiển vi tính và dẫn động động cơ bước tiến (hoặc dẫn động động cơ sô vô), có chức năng như tiện mặt trụ tròn, mặt côn tròn, mặt cung tròn, lỗ trong, xẻ rãnh, gia công các loại ren (bao gồm ren côn) Đặc điểm sản phẩm: - Lập trình hệ thống điều khiển số là lập trình mã số Quốc tế ISO, nhập dữ liệu bằng tay trên bàn phím, có thiết kế ngắt điện bảo vệ và các loại chức năng tự chuẩn đoán đồng thời có cổng kết nối thông tin RS232 - Tiến dao hướng dọc, ngang bằng động cơ sô vô, dẫn động trục vít me bi viên chính xác. - Khách hàng có thể lựa chọn giá dao kiểu răng lược hoặc giá dao 4 vị trí gia công - Có thể chọn mâm cặp và ụ máy thuỷ lực và khí hơi, hoặc cơ khí - Trục chính được điều chỉnh tốc độ biến
Chi tiết sản phẩm
Hạng mục | CK6125S(CK6130S) |
Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy | 300mm(12") |
Đường kính tiện lớn nhất qua bàn xe dao | ử100mm (?Kiểu dao xếp) |
Đường kính cắt gọt lớn nhất kiểu mâm | 250mm(10") |
Hành trình lớn nhất chiều ngang (trục X) | 270mm(10-5/8") |
Hành trình lớn nhất hướng dọc (trục Z) | 300mm(12") 500mm(20") |
Tốc độ tiến dao trục X | 5m/min |
Tốc độ tiến dao trục Z | 8m/min |
Phạm vi tốc độ quay trục chính (vô cấp) | 200-3500r/min |
Lỗ côn trục chính | MT No.5 |
Kích thước mũi tiện | D1-4 |
Giá dao | Giá dao xếp hoặc giá dao điện (có thể do khách hàng |
Công suất động cơ bước tiến | 0.75/1.0KM (động cơ sô vô) |
Kích thước dao cụ lớn nhất | 16x16mm |
Đơn vị nhập vào nhỏ nhất | 0.001mm |
Độ chính xác định vị lặp lại | 0.0075/0.01mm |
Độ nhám bề mặt của linh kiện gia công | ≤Ra0.8ỡm(Kim loại màu)≤Ra1.6ỡm(vật liệu thép) |
Công suất động cơ chính | 3KW(4.1hp) |
Kích thước ngoài của máy (Dài x rộng x | 1245x945x1380mm 1500x945x1380mm |
Trọng lượng tịnh của máy | 950kg 1100kg |