Máy tiện dạng đứng trụ đôiI C5231D CQ5240D
Máy Series này là máy tiện đứng phổ thông hoặc hiện số, có thể tiện gọt các công nghệ như mặt trụ tròn trong ngoài, mặt đầu, mặt côn tròn trong ngoài, xẻ rãnh, cắt. Bàn gia công đều dùng thanh trượt ép tĩnh, trục chính của máy có 2 loại điều tốc vô cấp và điều tốc có cấp. Tiến dao của giá dao phân 2 loại tiến dao có cấp và tiến dao vô cấp. Loại máy này sử dụng rộng rãi trong các ngành như cơ khí, luyện kim mỏ, ô tô, điện lực, có các đặc điểm như độ chính xác ổn định, thao tác thuận tiện, tính năng tiên tiến, an toàn đáng tin cậy, tuổi thọ sử dụng dài.
Chi tiết sản phẩm
Tên gọi | Đơn vị | C5231DxH/W | CQ5240DxH/W | C(X)5231A | |||
Đường kính cắt gọt lớn nhất của linh kiện | mm | 3150 | 4000 | 2830 | |||
Đường kính bàn gia công | mm | 2830 | 2250/2830 | 3150 | |||
Độ cao lớn nhất của linh kiện (H) | mm | 1600/2000/2500/3150 | 2000 | ||||
Trọng lượng lớn nhất của linh kiện (W) | kg | 32000 | 10000/20000/32000 | 32000 | |||
Phạm vi tốc độ quay của bàn gia công | r/min | 2~63 | 1~50 | ||||
Số cấp tốc độ quay của bàn gia công | Cấp | 16 cấp | 18 cấp | ||||
Mômen lớn nhất của bàn gia công | N.m | 63000 | 80000 | ||||
Lực cắt gọt lớn nhất của giá dao | Giá dao phải | N | 35000 | 50000 | |||
Giá dao trái | N | 28000 | 40000 | ||||
Hành trình giá dao đứng | Giá dao phải | Bàn dao 5 cạnh | Ngang bằng | mm | 1735 | 2150 | |
mm | 1000/1250/1400 | ||||||
Gối trượt vuông | Vuông góc | mm | 1735 | 2150 | 1735 | ||
mm | 1000/1250/1400/1600 | 1250 | |||||
Giá dao trái | Gối trượt vuông | Ngang bằng | mm | 1735 | 2150 | 1735 | |
Vuông góc | mm | 1000/1250/1400/1600 | 1250 | ||||
Phạm vi tiến dao của giá dao | mm/min | 0.2~145 (18 cấp) | 0.25~2160 (vô cấp) | ||||
Tốc độ di chuyển nhanh của giá dao | mm/min | 1550 | 2160 | ||||
Hành trình nâng hạ xà ngang | mm | 1250/1650/2150/2800 | 1720 | ||||
Góc độ xoay của giá dao | 0 | Ă300 | Ă300 | Ă300 | |||
Công suất động cơ chính | KW | ||||||
Kích thước ngoài của máy (Dàixrộngxcao) | mm | 5520x6960x5725 | 6780x5200x4870 | 5520x6960x5725 | |||
Trọng lượng của máy khoảng | kg | 36000/38000/40000 | 37000/39000/41000 | 50000 | |||