Máy tiện cắt gọt tốc độ cao C1330, C1340 (C6233), C 1440A
Đặc điểm tính năng Băng máy dùng gang cường độ cao, thanh trượt mài gọt sau khi tôicứng ổ trục trục chính của thùng đầu máy dùng ổ trục chính xác cấp D ống lồng ụ động có hai loại độ khắc là hệ mét và hệ inch Có thể tiện gọt 17 loại ren hệ inch và15 loại ren hệ mét thông dụng Có thể cung cấp thùng tấm trượt vô lăng bên trái hoặc bên phải Động cơ trục chính có thể phanh bàn đạp tốc độ nhanh
Liên hệ mua hàng
093 472 6889
Chi tiết sản phẩm
Thông số | Model | C1330, C1340 (C6233) | |
Đường kính tiện lớn nhất | Qua băng máy | mm | φ330(13'') |
Qua tấm kéo | mm | Φ200 (7-22/25'') | |
Qua băng lõm | mm | Φ460 (18''0 750/1000(30''/40'') | |
Động cơ trục chính | Kw | 1.5 (2HP) | |
Trục chính | Đường kính lỗ côn | ?mm | Φ40 (1 1/2'') |
Độ côn lỗ côn | r | MT N05 | |
Số cấp tốc độ | r/min | 75~2200rpm 6 hoặc 12 | |
Ống lồng ụ động | Độ côn lỗ côn | MT N03 | |
Hành trình | mm | 100(4'') | |
Hành trình giá dao nhỏ | mm | 95 (3 3/4") | |
Hành trình tấm kéo trong | mm | 165 (6 2/3") | |
Bước ren trục vít me dài | mm | 3 (8TPI) | |
Bước ren của ren hệ mét tiện gọt | mm | 0.4~4(15(kinds) | |
Bướcren của ren hệ inch tiện gọt | mm | 6~40(kinds) | |
Phạm vi tiến dao hướng dọc | T.P.I | 0.04~1.18(0.00157~0.0464" in/rev) | |
Phạm vi tiến dao hướng ngang | kw | 0.012~0.252(0.0004~0.00992"in/rev) | |
Kích thước ngoài (Dài x rộngxcao) | mm | 1620/1780 x 720 x 1180 | |
Kích thước thùng đóng bao của máy | mm | 1730/1890 x 730 x 1350 | |
Trọng lượng tịnh của máy | Kg | 630/730 (1386/1606 lbs) | |
Trọng lượng cả bì của máy | Kg | 780/880 (1716/1936 bls) |