MÁY PHAY BÀN NÂNG HẠ DẠNG ĐỨNG X5025B/X5030B, X5025C/X5030C
Máy phay bàn nâng hạ dạng đứng X5025B/X5030B, X5025C/X5030C thích hợp để gia công phay gọt thép, vật đúc và linh kiện phôi kim loại màu, đầu phay đứng có thể xoay ±45º, có thể phay gọt mặt phẳng, mặt nghiêng, rãnh, khoan lỗ, doa lỗ,…lắp phụ kiện đặc biệt có thể gia công các loại linh kiện hình dạng phức tạp. Cụm thanh trượt của máy này, hướng vuông góc là thanh trượt hình chữ nhật, hướng ngang là thanh trượt hình chữ nhật kép, diện tích mặt tiếp xúc lớn. Ba phương hướng của bàn gia công đều có thể điều khiển bằng tay và bằng máy, đồng thời có cơ cấu tiến lùi tốc độ nhanh. Mặt bàn gia công và cụm thanh trượt có biện pháp chịu mòn, hiệu suất cao, phạm vi tốc độ quay và tiến dao đều lớn, đặc biệt thích hợp dùng để sản xuất đơn lẻ và lô lớn xe máy, máy thêu, dụng cụ điện động, cho phép sử dụng dao cụ thép tốc độ cao hoặc dao cụ hợp kim chất cứng để tiến hành gia công phay gọt tốc độ cao.
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | X5025B | X5030B | X5025C | X5030C |
Kích thước mặt bàn gia công | mm | 250x1100 | 300x1100 | 250x1250 | 300x1250 |
Hành trình bàn gia công: X/Y/Z | mm | 720/280/410 | 720/280/410 | ||
Phạm vi tiến dao cơ động bàn gia công: X/Y/Z | mm/min | 12~ 560/12~ 560/5~ | 15~800/15~800/6~270 | ||
Góc độ xoay lớn nhất của bàn đầu phay đứng | ±45º | ±45º | |||
Độ côn lỗ trục chính | 7:24 40# | 7:24 40# | |||
Đường kính lỗ thông trục chính | φ29 | φ29 | |||
Số cấp biến tốc trục chính | 12 | 12 | |||
Phạm vi biến tốc trục chính | 35~1600 | 35~1600 | |||
Công suất động cơ chính | 4 | 4 | |||
Công suất động cơ tiến dao | 0.75 | 0.75 | |||
Công suất động cơ bơm làm mát | 0.12 | 0.12 | |||
Trọng lượng tịnh của máy | 1550 | 1600 | 1700 | 1750 |