MÁY PHAY CÔNG CỤ VẠN NĂNG
Công dụng của máy: Đây là máy phay công cụ vạn năng, thích hợp với việc gia công các loại khuôn vừa và nhỏ như: dao phay, đồ gá, khuôn dập, khuôn đột và các loại linh kiện phức tạp khác, đồng thời còn hỗ trợ các phụ kiện đặc biệt để gia công một số linh kiện vòm cung, răng cưa, bánh răng, then trượt…. Đặc điểm kết cấu: I. Cấu tạo tiên tiến, tính năng đa dạng, thao tác đơn giản. II. Tận dụng nhiều phụ kiện, có thể mở rộng phạm vi sử dụng, nâng cao hiệu suất. III. XS8126C: có phối hợp hệ thống hiện số lập trình, độ phân giải là 0.01mm
Chi tiết sản phẩm
Thông số quy cách | X8126C/ X8126B | |
Bàn gia công ( rộng x dài) | 280x700mm | |
Khoảng cách từ dây tâm trục chính nằm ngang đến mặt bàn gia công | Vị trí lắp thứ nhất | 35-385mm |
Vị trí lắp thứ hai | 42-392mm | |
Vị trí lắp thứ ba | 132-482mm | |
Khoảng cách từ đầu mặt trục chính vuông góc đến dây tâm trục chính nằm ngang | 95mm | |
Khoảng cách từ đầu mặt trục chính nằm ngang đến dây tâm trục chính nằm ngang | 131mm | |
Hành trình hướng ngang ụ trục chính nằm ngang | 200mm | |
Hành trình hướng vuông góc ống lồng trục chính vuông góc | 80mm | |
Phạm vi tốc độ quay trục chính nằm ngang (8 cấp) | 110-1230rpm | |
Phạm vi tốc độ quay trục chính vuông góc (8 cấp) | 150-1660rpm | |
Độ côn lỗ trục chính | ISO40/Morse No.4 | |
Góc độ xoay dây tâm trục chính vuông góc | ±45º | |
Hành trình vuông góc của bàn gia công | 350mm | |
Lượng tiến dao ngang ụ trục chính hướng dọc, vuông góc và nằm ngang bàn gia công | 25-285mm/min | |
Di chuyển tốc độ nhanh hướng dọc, vuông góc bàn gia công | 1000mm/min | |
Động cơ chính | 3KW | |
Động cơ bơm làm mát | 0.04KW | |
Kích thước ngoài của máy (dài x rộng x cao) | 1450x1445x1650mm | |
Trọng lượng tịnh / Tổng trọng lượng của máy | C-1410/2200 B-1180/2100 | |
Kích thước đóng gói xuất khẩu (dài x rộng x cao) | 170x127x198cm | |