MÁY PHAY BÀN NÂNG HẠ TRỌNG TẢI
Máy phay bàn nâng hạ trọng tải Series F là máy mới hoàn toàn mà công ty chúng tôi phát triển ra giữa niên đại 90, sản phẩm này đã tiếp thu kỹ thuật đặc sắc và thành thạo các phương diện sản phẩm cùng loại lưu hành của Mỹ và của các quốc gia phát triển Châu âu, khả năng phụ tải của máy mạnh, thông số quy cách lớn, tính cứng cao, kết cấu chính xác. Đặc điểm kỹ thuật chính của nó là: 1.Chịu tải của máy gấp 2-3 lần máy phay bàn nâng hạ truyền thống. 2.Linh kiện chính được thiết kế ưu hoá, dùng gang xám loại nhẹ, đúc bằng dây chuyền cát nhựa cây của Đức, cả máy có độ mạnh và độ cứng cao. 3.Máy có công suất đầy đủ và phạm vi biến tốc rất rộng, Mômen cắt gọt lớn, hiệu suất gia công cao, có thể phát huy đầy đủ hiệu năng của máy. 4.Thanh trượt thân máy và thanh trượt ngang bằng bàn nâng hạ là kết cấu hình chữ nhật, mặt thanh trượt bọc nhựa, tính chịu mòn, tính chống nén, tính chống trèo lên là những tính
năng mà máy phay bàn nâng hạ truyền thống không có. 5.Thiết bị điều khiển điện điều khiển các động tác của máy bằng bộ điều khiển lập trình (PLC), có hệ số an toàn chức năng rất cao. 6.Linh kiện truyền động chính đều chế tạo bằng thép hợp kim, có phương thức xử lý nhiệt đặc biệt bảo đảm độ cứng và tuổi thọ. 7.Thiết bị biến tốc truyền động chính dạng chỉnh thể kiểu mới và có thiết bị tiến dao bảo vệ bộ ly hợp quá tải, kết cấu chặt chẽ tiện tháo dỡ sửa chữa. 8.Máy này có thể thuận tiện để gia công phay thuận và ngược. 9.Bộ phận mau mòn chóng hỏng đều có thiết bị điều chỉnh loại bỏ khe hở, bảo đảm độ chính xác của máy và làm việc ổn định. 10.ống lồng trục chính có thể di chuyển lên xuống theo
đường trục chính, miếng chặn có thể điều chỉnh nhiều cấp có thể làm cho ống lồng trục chính đạt được định vị chính xác nhiều vị trí.
Chi tiết sản phẩm
Model | FX5045 | FX5045/1 | FX6045 | FX6045/1 | FX6145/1 | ||
Bàn | Diện tích (rộng x | mm | 500x1800 | 500x1800 | 500x1800 | ||
Rãnh chữ T (số | mm | 6-18x63 | 6-18x63 | 6-18x63 | |||
Trọng lượng lớn | Kg | 1500 | 1500 | 1500 | |||
Góc độ xoay lớn | ±45° | ||||||
Hành | Hướng dọc/hướng | mm | 1330/360/630 | 1330/360/630 | 1330/360/630 | ||
Hướng dọc/hướng | mm | 1320/345/600 | 1320/345/600 | 1320/345/600 | |||
Trục | Công suất động cơ | Kw | 15 | 15 | 15 | ||
Lỗ cô | XT50 | XT50 | XT50 | ||||
Tốc độ quay | r/min | 18 cấp 35.5-1800 | 18 cấp 35.5-1800 | 18 cấp 35.5-1800 | |||
Khoảng cách từ mặt đầu trục chính | mm | 95-725 | 45-675 | 10-640 | |||
Khoảng cách nhỏ | mm | 450 | |||||
Góc độ xoay lớn | ±45° | ||||||
Tiến | Tốc độ tiến dao | mm/min | 16-800/5-250 | 16-800/5-250 | 16-800/5-250 | ||
Di chuyển tốc độ | mm/min | 3000/1000 | 3000/1000 | 3000/1000 | |||
Công suất động cơ | Kw | 2.2 | 2.2 | 2.2 | |||
Kích thước ngoài của máy | mm | 2530x2005x2595 | 2530x2194x2011 | 2530x2194x2011 | |||
Trọng lượng tịnh của máy | Kg | 4800 | 4200 | 4250 | |||
Độ phân giải hiển thị | 0.005 | 0.005 | 0.005 |