MÁY PHAY NGANG-ĐỨNG
Đặc tính của máy phay ngang-đứng: Thân máy, ụ nâng hạ dùng ray dẫn hình chữ nhật rộng, bề mặt qua làm cứng bằng bước sóng cao và miết chính xác, tính cứng cao, tính ổn định tốt, ray dẫn bàn trượt có dán đai mềm chịu mòn TF, giảm bớt trở lực tiến dao; thiết kế 2 trục chính dạng đứng, dạng ngang, toàn bộ trục chính và bánh răng xử lý nhiệt và miết chính xác, kéo dài tuổi thọ sử dụng, thích hợp cắt gọt cỡ nặng lực mạnh.
Liên hệ mua hàng
093 472 6889
Chi tiết sản phẩm
Model | Đơn vị | XN6330H | X6330H | XS6330H | |||
Diện tích bàn làm việc | mm | 300*1300 | 300*1300 | 300*1500 | 300*1370 | 300*1500 | |
Hành trình trái phải của bàn làm việc (điều khiển bằng tay lớn nhất) | mm | 845 | 845 | 1000 | 880 | 1000 | |
Hành trình trước sau của bàn làm việc (điều khiển bằng tay lớn nhất) | mm | 385 | 380 | ||||
Hành trình vuông góc của bàn làm việc (điều khiển bằng tay lớn nhất) | mm | 435 | |||||
Vận tốc tiến dao trái phải của bàn làm việc | mm/min | Động cơ Sơvô 0-3500 | ---------------- | ||||
Vận tốc tiến dao trước sau của bàn làm việc | mm/min | ---------------- | |||||
Vận tốc tiến dao lên xuống của bàn nâng hạ | mm/min | 900 | |||||
Trục chính đứng | Công suất động cơ | hp | 5hp | Tiêu chuẩn: 3hp Lựa chọn::5hp | |||
Tốc độ quay trục chính | rpm | Tiêu chuẩn: biến tốc 16 đoạn: 50HZ65-4500,60HZ80-5440 Lựa chọn: biến tốc không đoạn: 65-3750 | |||||
Độ côn trục chính | ISO40 | Tiêu chuẩn: R8/Lựa chọn: ISO40 | |||||
Hành trình ống lồng | mm | 127 | |||||
Tiến dao ống lồng | mm/rev | 0.04/0.08/0.15 | |||||
Góc độ xoay | Trái phải 90° | Trái phải 90° /Trước sau 45° | |||||
Khoảng cách từ mặt đầu trục chính đến mặt bàn | mm | 115-545 | |||||
Trục chính ngang | Công suất động cơ | hp | 5hp | ||||
Tốc độ quay trục chính | rpm | 50HZ:45/80/165/260/500/980 60HZ:55/100/200/315/600/1180 | |||||
Độ côn lỗ côn trục chính | ISO40 | ||||||
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn | mm | -20-410 | |||||
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cần đưa ra kéo vào | mm | 183 | |||||
Hành trình cần đưa ra kéo vào | mm | 480 | |||||
Góc độ xoay của cần đưa ra kéo vào | 360° | ||||||
Trọng lượng tịnh | kg | 1900 | 1900 | 1950 | 1680 | 1730 | |
Dài*rộng*cao | cm | 180*150*220 | 180*150*220 | 180*180*220 | 180*160*220 | 180*180*220 |