MÁY MÀI MẶT PHẲNG NẰM NGANG (LOẠI SIÊU RỘNG) M7170B
Máy này thích hợp dùng mài nhẵn mặt phẳng các loại linh kiện hợp kim như linh kiện gang, thép đúc, và kim loại màu... trong ngành chế tạo cơ khí. Đặc điểm: Trục chính đầu mài dùng ổ trục nén tĩnh, tuổi thọ dài, độ chính xác cao, tính cứng tốt, khả năng chịu tải cao, hiệu suất cắt gọt lớn. Trạm thủy lực độc lập, hệ thống trượt tự động, trạm nút ấn kiểu tay biên, hình dáng gọn gàng đẹp mắt. Di chuyển hướng dọc bàn làm việc là chuyển động thủy lực, di chuyển hướng ngang bàn làm việc là chuyển động cụm trục vít me viên bi thép chính xác kéo động cơ một chiều; Tiến giao vuông góc đầu mài là điều khiển tay, lắp kết cấu nâng hạ tốc độ nhanh, nâng cao hiệu suất làm việc; Thanh trượt bàn gia công được dán bằng băng mềm polytetraflo etylen, chiụ mài mòn, hao tổn thấp; Thanh trượt tiến giao vuông góc đầu mài được dán bằng băng mềm polytetraflo etylen Trụ đứng có kết cấu búa cân bằng, độ nhanh nhạy lực vào cao; Máy chạy ổn định, tính năng đáng tin cậy, tiếng ồn thấp, chỉnh thế máy có tính cứng cao, người sử dụng
Chi tiết sản phẩm
Quy cách kỹ thuật chính | M7170x12B-GM | M7170x16B-GM | M7170x20B-GM |
Kích thước mặt bàn gia công (rộng x dài) | 700x1250mm | 700x1600mm | 700x2000mm |
Kích thước lớn nhất của linh kiện mài gọt (rộng x dài x cao) | 700x1250x600mm | 700x1600x600mm | 700x2000x600mm |
Lượng di chuyển hướng dọc của bàn gia công (thuỷ lực) | 200-1350mm | 200-1700mm | 200-2100mm |
Tốc độ bàn gia công (điều tốc vô cấp) | 3-25m/min | 3-25m/min | 3-25m/min |
Giá trị độ khắc nhỏ nhất vô lăng tiến dao vuông góc | 0.01mm | 0.01mm | 0.01mm |
Kích thước đá mài (đường kính ngoài x độ rộng x đường kính trong) | Ф450x63xФ203mm | Ф450x63xФ203mm | Ф450x63xФ203mm |
Dung lượng tổng thiết bị điện | 28KVA | 28KVA | 28KVA |
Công suất động cơ đầu mài Tốc độ quay | 15kW 1460r/min | 15kW 1460r/min | 15kW 1460r/min |
Độ bằng phẳng của bề mặt gia công đối với mặt phẳng đáy | 300: 0.008mm | 300: 0.008mm | 300: 0.008mm |
Độ nhám bề mặt gia công | Ra0.63µm | Ra0.63µm | Ra0.63µm |
Trọng lượng linh kiện lớn nhất cho phép (gồm mâm hút điện từ) | 2000kg | 2000kg | 2000kg |
Kích thước mâm hút điện từ (rộng x dài) | 700x1250mm | 700x(800x2)mm | 700x(1000x2)mm |
Kích thước ngoài của máy (Dài x rộng x cao) | 3540x2350x2730mm | 4500x2350x2730mm | 6250x3600x2730mm |
Kích thước đóng bao (Dài x rộng x cao) | 425x246x309cm | 450x246x309cm | 483x259x309cm |
Trọng lượng tịnh/ trọng lượng cả bì | 10000/11000kg | 11000/12000kg | 11500/12500kg |