MÁY MÀI HAI ĐẦU MÀI ĐỨNG, NGANG
Đặc điểm: Máy này bố trí kiểu di chuyển đầu mài, là trên cơ sở mài phẳng bàn hình chữ nhật trục ngang, gia tăng đầu mài kiểu đứng. Chủ yếu dùng cho cắt gọt vật liệu thép, thép đúc và vật liệu kim loại màu, sử dụng phối hợp hai đầu mài, vừa có thể mài mặt phẳng, mài rãnh và cạnh bên laị vưà có thể căn cứ theo sắp đặt đá mài các loại hình không giống nhau, mài gọt mặt thanh trượt hình chữ V, đuôi én, hình chữ nhật. 1. Di chuyển hướng dọc bàn gia công là truyền động thuỷ lực, hướng dọc đầu mài ngang dùng truyền động thủy lực cũng có thể điều khiển tay, có ê-cu mở tự động, sử dụng vô cùng thuận tiện. 2. Hướng ngang đầu mài đứng dùng điều khiển máy và điều khiển tay tốc độ nhanh; có thể xoay trong mặt phẳng vuông góc. 3. Lực vào vuông góc có nâng hạ tốc độ nhanh có thể điều khiển bằng tay; lực ra hướng ngang dùng truyền động thanh vít. 4. Thanh trượt bàn gia công được dán bằng băng mềm polytetreflo - etylen, tính chịu mài mòn tốt 5. Lắp bộ phận khử từ bàn gia công, tiện cho tháo lắp linh kiện.
Chi tiết sản phẩm
Quy cách kỹ thuật chính | ML7160x20/16-GM | MI7160x30/25-GM | ||
Kích thước bàn gia công (Rộng x dài) | 600x2000mm | 600x3000mm | ||
Kích thước lớn nhất linh kiện | Đầu mài ngang | 600x2000x600mm 600x1600x550mm | 600x3000x600mm 600x2500x550mm | |
Đầu mài đứng | ||||
Lượng di chuyển hướng dọc của bàn gia công (thuỷ lực) | 200~2200mm | 200~3200mm | ||
Tốc độ bàn gia công (Điều chỉnh vô cấp) | 3~25m/phút | |||
Lượng di | Đầu mài | Hướng ngang (điều khiển tay & thủy | 650mm | |
Đầu mài | Hướng ngang | 750mm | ||
Tiến giao hướng ngang đầu mài ngang (tốc độ điều chỉnh vô | 0.8~3.5m/phút | |||
Lượng tiến dao đầu mài mỗi lần xoay vôlăng đầu mài ngang | 3mm | |||
Giá trị độ khắc nhỏ nhất vôlăng tiến dao vuông góc | ||||
Kích thước đá mài trục ngang (đường kính ngoài x độ rộng x đường kính | Ф400x50xФ203mm | |||
Kích thước đá mài trục đứng (đường kính ngoài x độ rộng x đường kính | MaxФ300x 45vФ75mm | |||
Tổng dung lượng thiết bị điện | 30KVA | |||
Công suất động cơ đầu mài ngang | 9kW | |||
Công suất động cơ đầu mài đứng | 4kW 2890vòng/phút | |||
Công suất động cơ bơm thủy lực Tốc độ quay | 505kV | |||
Lượng phụ tải nàn gia công (bao gồm mâm hút điện từ) | 1500kg | 1800kg | ||
Kích thước mâm hút điện từ (rộng x dài) | 600x2000mm | 600x3000mm | ||
Kích thước ngoài của máy (Dài x rộng x cao) 5 | 5260x2350x2600mm | 7260x2350x2600mm | ||
Kích thước đóng bao (Dài x rộng x cao) | 7260x2350x2600mm4780x2590x3060mm | 7200x3590x3060mm | ||
Trọng lượng tịnh/trọng lượng cả bì | 8000/8500kg | 9000/10000kg |