MÁY MÀI TRÒN NGOÀI ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
Đặc điểm: - Truyền động thuỷ lực của máy dùng bơm cần vít, vận hành ổn định, tiếng ồn nhỏ. - Giá đá mài dùng hệ trục chính ổ trục truyền động áp lực, độ chính xác cao, viên đá khối dạng ống lồng, độ chính xác xoay cao, tính cứng tốt. - Thanh trượt tiến dao sử dụng thanh trượt bọc nhựa, nâng cao được tính ổn định vận hành tốc độ chậm và tính chống rung. - Độ chính xác gia công của máy cao, bố cục chỉnh thể hợp lý, hình dáng đẹp mắt, cán cầm thao tác tập trung, hình tượng, thao tác đơn giản, an toàn. - Loại MGB (loại bán tự động độ chính xác cao) có thể dùng thiết bị đo đạc cài đặt hoặc tự động để điều khiển tiến hành mài cắt hoặc mài dọc; dùng cho gia công linh kiện có độ chính xác cao, số lượng nhỏ hoặc cả lô hàng. - Thứ tự hoạt động của các chức năng mài gọt và tuần hoàn gia công của loại MGB (loại bán tự động, độ chính xác cao) đều được điều khiển bởi bộ điều khiển lập
Chi tiết sản phẩm
Model Quy cách Thông số kỹ thuật chính | MG1320 MGB1320E | MG1332E MBG1332E | MG1420E MGB1420E | MG1432E MGB1432E | ||
500 750 1000 | 500 750 1000 | 500 750 1000 | 500 750 1000 | |||
Độ cao tâm mm | 125 | 180 | 125 | 180 | ||
Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm mm | 520 765 1080 | 520 765 1080 | 520 765 1080 | 520 765 1080 | ||
Đường kính xoay linh kiện lớn nhất mm | 240 | 350 | 240 | 350 | ||
Độ dài mài gọt lớn nhất mm | 500 750 1000 | 500 750 1000 | 500 750 1000 | 500 750 1000 | ||
Phạm vi mài gọt tròn ngoài mm | Φ5~Φ200 | Φ5~Φ320 | Φ5~Φ200 | Φ5~Φ320 | ||
Phạm vi mài gọt tròn trong mm | ---- | ----- | Φ13~Φ80 | Φ16~Φ125 | ||
Độ sâu mài gọt lớn nhất lỗ trong (Φ45mm trở lên) mm | ---- | ----- | 110 | 140 | ||
Trọng lượng linh kiện lớn nhất giữa 2 mũi chống tâm Kg | 50 | 70 | 50 | 70 | ||
Đá mài | Kích thước (d ngoài x độ rộng x d trong) mm | 400x(32~50)x203 | ||||
Tốc độ dây lớn nhất mm | 35 | |||||
Góc độ xoay bàn làm việc | Thuận chiều kim đồng hồ | 9˚ 8˚ 3˚ | 9˚ 8˚ 3˚ | 9˚ 8˚ 3˚ | 9˚ 8˚ 3˚ | |
Ngược chiều kim đồng hồ | 9˚ 8˚ 7˚ | 9˚ 8˚ 7˚ | 9˚ 8˚ 7˚ | 9˚ 8˚ 7˚ | ||
Ký hiệu côn tròn lỗ côn trục chính | Giá đầu | Morse 4# Morse4# (Có thể lựa chọn Morse 3#) | ||||
Giá cuối | ||||||
Tổng công suất động cơ máy Kw | 4.775 | 7.775 | 5.325 | 5.525 | ||
Trọng lượng tịnh của máy Kg | 2500 3000 3500 | 2500 3000 3500 | 2500 3000 3500 | 2500 3000 3500 | ||
Trọng lượng cả bì Kg | 3100 3600 4100 | 3100 3600 4100 | 3100 3600 4100 | 3100 3600 4100 | ||
Kích thước đóng thùng của máy | Dài mm | 2750 2870 3700 | 2750 2870 3700 | 2750 2870 3700 | 2750 2870 3700 | |
Rộng mm | 2000 | |||||
Cao mm | 2100 |