BỘ MÁY KHOAN CẦN
Trung Tiệp là cái nôi của ngành chế tạo máy khoan cần. Máy khoan cần nhãn hiệu Trung Tiệp đã đạt được Huy chương vàng chất lượng quốc gia. 50% lượng tiêu thụ máy khoan lắc trên toàn cầu đều là của Trung Tiệp. Nhà máy chúng tôi có kinh nghiệm 50 năm trong ngành nghiên cứu, chế tạo máy khoan cần, có quy trình sản xuất và lắp đặt quy mô lớn, công nghệ độc đáo. Sản phẩm chất lượng cao có thể sử dụng rộng rãi để khoan lỗ, lỗ rộng, xuyên lỗ, doa mặt phẳng và làm ren. Linh kiện bộ phận chính dùng sắt đúc cường độ cao và nguyên liệu thép đặc biệt. Máy đã được xử lý nhiệt bởi thiết bị xử lý nhiệt hàng đầu thế giới, tăng độ bền của máy. Được gia công truyền động bởi thiết bị chuyên môn hóa, bảo đảm độ chính xác của linh kiện bộ phận cơ sở. Truyền động thủy lực thực hiện thay đổi vận tốc của các bộ gá kẹp chặt và trục chính. Vận tốc trục chính và tiến dao cấp 16 có thể cắt gọt hiệu quả, kinh tế. Sơn ngoài công nghệ mới và thường xuyên cải tiến vỏ ngoài thể hiện phong cách thời đại.
Chi tiết sản phẩm
Model Tên quy cách | Z3040 x 12/1 | Z3040 x 16/1 | Z3050 x 16/1 | Z3063 x 20/1 | Z3080 x 25 | Z30100 x 31 | ||
Đường kính tối đa của lỗ khoan | mm | 40 | 40 | 50 | 63 | 80 | 100 | |
Khoảng cách từ dây trung tâm trục chính đến dây chủ cột đứng | Tối đa | mm | 1250 | 1600 | 1600 | 2000 | 2500 | 3150 |
Tối thiểu | mm | 350 | 350 | 350 | 450 | 500 | 570 | |
Khoảng cách từ mặt trên trục chính đến mặt gia công bệ đáy | Tối đa | mm | 1250 | 1250 | 1220 | 1600 | 2000 | 2500 |
Tối thiểu | mm | 350 | 350 | 320 | 400 | 550 | 750 | |
Hành trình trục chính | mm | 315 | 315 | 315 | 400 | 450 | 500 | |
Lỗ dùi trục chính | No. | 4# | 4# | 5# | 5# | 6# | 6# | |
Phạm vi tốc độ truyền động trục chính | r/min | 25 - 2000 | 25 - 2000 | 25- 2000 | 20 - 1600 | 16- 1250 | 8- 1000 | |
Số cấp tốc độ truyền động | -- | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 22 | |
Phạm vi lượng tiến dao trục chính | mm/r | 0.04 - 3.20 | 0.04 - 3.2 | 0.04 - 3.20 | 0.04 - 3.2 | 0.04 - 3.2 | 0.06- 3.2 | |
Số cấp lượng tiến dao trục chính | -- | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | |
Kích thước bàn gia công | mm | 500 x 630 | 500x630 | 500x630 | 630x800 | 800x1000 | 800x1250 | |
Khoảng cách chuyển động trung bình của hộp trục chính | mm | 900 | 1250 | 1250 | 1550 | 2000 | 2580 | |
Công suất động cơ điện chủ | kW | 3 | 3 | 4 | 5.5 | 7.5 | 15 | |
Khoảng cách lên xuống của cột ống | mm | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
Độ nghiêng hộp trục chính | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
Khoảng cách di chuyển của giá trượt | mm | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
Trọng lượng máy | t | 3 | 3.5 | 3.5 | 7 | 11 | 20 | |
Kích thước ngoài của máy | mm | 2150x1070x2655 | 2500x1060x2655 | 2500x1060x2655 | 3080x1250x3205 | 3730x1400x3825 | 4780x1630x4720 |
Model Tên quy cách | Z30125 x 40 | Z3140A | Z3340 | Z33100 | Z33125 | Z3550 | ||
Đường kính tối đa của lỗ khoan | mm | 125 | 40 | 40 | 100 | 125 | 50 | |
Khoảng cách từ dây trung tâm trục chính đến dây chủ cột đứng | Tối đa | mm | 4000 | 1600 | 1600 | 3150 | 4000 | 1600 |
Tối thiểu | mm | 600 | 850 | 350 | 570 | 600 | 850 | |
Khoảng cách từ mặt trên trục chính đến mặt gia công bệ đáy | Tối đa | mm | 2500 | -- | 1650 | 3105 | 3470 | -- |
Tối thiểu | mm | 750 | -- | 750 | 1355 | 1660 | -- | |
Hành trình trục chính | mm | 560 | 315 | 315 | 500 | 560 | 315 | |
Lỗ dùi trục chính | No. | Metrie80 | 4# | 4# | 6# | Metrie80 | 5# | |
Phạm vi tốc độ truyền động trục chính | r/min | 6.3 - 800 | 16 - 1250 | 25- 2000 | 8 - 1000 | 6.3 - 800 | 16-1250 | |
Số cấp tốc độ truyền động | -- | 22 | 16 | 16 | 22 | 22 | 16 | |
Phạm vi lượng tiến dao trục chính | mm/r | 0.06 - 3.2 | 0.06 - 1 | 0.04 - 3.2 | 0.06 - 3.2 | 0.06 - 3.2 | 0.06- 1 | |
Số cấp lượng tiến dao trục chính | -- | 16 | 9 | 16 | 16 | 16 | 9 | |
Kích thước bàn gia công | mm | 800 x 1250 | -- | -- | -- | -- | -- | |
Khoảng cách chuyển động trung bình của hộp trục chính | mm | 3400 | 750 | 1250 | 2580 | 3400 | 750 | |
Công suất động cơ điện chủ | kW | 18.5 | 3 | 3 | 15 | 18.5 | 4 | |
Khoảng cách lên xuống của cột ống | mm | -- | 900 | -- | -- | -- | 900 | |
Độ nghiêng hộp trục chính | -- | -- | ±90o | -- | -- | -- | ±90o | |
Khoảng cách di chuyển của giá trượt | mm | -- | -- | 2000 | 4000 | -- | 2000 | |
Trọng lượng máy | t | 28.5 | 4500 | 6 | 22 | 54.5 | 7.2 | |
Kích thước ngoài của máy | mm | 5817x2151x5120 | 3058x1240x2620 | 4360x1002x2830 | 9000x1500x4975 | 12400x2200x5300 | 4350x1710x3020 |