MÁY CHẤN TÔN THỦY LỰC LIÊN ĐỘNG HAI MÁY SERIES WC67K
Đặc điểm tính năng: Series máy WC67K sử dụng máy chính xilanh đôi hoặc xilanh ba cùng quy cách, được trang bị thiết bị đồng bộ liên động 2 máy; Máy chấn tôn liên động hai máy có thể gia công linh kiện đặc biệt dài, thích hợp sử dụng cho chế tạo gia công linh kiện đặc biệt dài như cột đèn đường, cột điện trong xây dựng thành phố, đường cao tốc; Hai máy đều có thể sử dụng độc lập, nâng cao hiệu quả sản xuất; Chúng tôi có thể thiết kế chế tạo chuyên môn tuỳ theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Liên hệ mua hàng
093 472 6889
Chi tiết sản phẩm
Model, quy cách | 2-100/3200 | 2-160/3200 | 2-160/3600 | 2-160/4000 | 2-160/5000 | 2-160/6000 | 2-250/3200 | 2-250/4000 | 2-250/5000 | 2-320/4000 | |
Lực danh nghĩa | kN | 2x1000 | 2x1600 | 2x1600 | 2x1600 | 2x1600 | 2x1600 | 2x2500 | 2x2500 | 2x2500 | 2x3200 |
Độ dài bàn làm việc | mm | 2x3200 | 2x3200 | 2x3600 | 2x4000 | 2x5000 | 2x6000 | 2x3200 | 2x4000 | 2x5000 | 2x4000 |
Khoảng cách giữa trụ đứng | mm | 2600 | 2550 | 2950 | 3350 | 4100 | 5100 | 2700 | 3300 | 4100 | 3300 |
Độ sâu họng máy | mm | 320 | 320 | 320 | 30 | 500 | 500 | 400 | 400 | 400 | 400 |
Hành trình miếng trượt | mm | 150 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 250 | 250 | 250 | 250 |
Độ cao mở ra lớn nhất giữa bàn làm việc và miếng trượt | mm | 450 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 560 | 560 | 560 | 560 |
Công suất động cơ chính | Kw | 2x7.5 | 2x11 | 2x11 | 2x11 | 2x11 | 2x11 | 2x15 | 2x15 | 2x15 | 2x15 |
Kích thước ngoài máy (dài x rộng x cao) | mm | 2x3740 1585 2670 | 2x3740 2045 3080 | 2x4140 2045 3080 | 2x4545 2045 3080 | 2x5530 2435 3630 | 2x6530 2435 3630 | 2x4000 2250 4640 | 2x4800 2250 4060 | 2x5800 2250 4060 | 2x4060 2570 4560 |
Thông số kỹ thuật
Model, quy cách | 2-320/5000 | 2-320/6000 | 2-400/4000 | 2-400/5000 | 2-500/4000 | 2-500/5000 | 2-500/6000 | 2-630/5000 | 2-630/6000 | 2-800/8000 | |
Lực danh nghĩa | kN | 2x3200 | 2x3200 | 2x4000 | 2x4000 | 2x5000 | 2x5000 | 2x5000 | 2x6300 | 2x6300 | 2x8000 |
Độ dài bàn làm việc | mm | 2x5000 | 2x6000 | 2x4000 | 2x5000 | 2x4000 | 2x5000 | 2x6000 | 2x5000 | 2x6000 | 2x8000 |
Khoảng cách giữa trụ đứng | mm | 4300 | 5300 | 3100 | 4210 | 3100 | 4100 | 5100 | 4100 | 5100 | 6700 |
Độ sâu họng máy | mm | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
Hành trình miếng trượt | mm | 250 | 200 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 100 |
Độ cao mở ra lớn nhất giữa miếng trượt và bàn làm việc | mm | 560 | 500 | 325 | 625 | 630 | 630 | 630 | 710 | 710 | 750 |
Công suất động cơ chính | Kw | 2x22 | 2x22 | 2x37 | 2x37 | 2x37 | 2x37 | 2x37 | 2x45 | 2x45 | 2x55 |
Kích thước ngoài máy (dài x rộng x cao) | mm | 2x5060 2570 4560 | 2x6060 2570 4560 | 2x4140 3240 3880 | 2x5050 3240 3880 | 2x4090 2965 5320 | 2x653 2965 5320 | 2x6090 2965 5320 | 2x5050 4910 3200 | 2x6050 4910 3200 | 2x9500 3000 6050 |