MÁY DẬP TRỤ ĐƠN SERIES TCHP
■ Dùng thiết kế kết cấu ưu hóa máy tính, kết cấu thân máy dạng tay đơn hình chữ C, tính cứng tốt, kết cấu đơn giản, thao tác thuận tiện. ■Máy hàn bằng thép tấm, lại qua xử lí ram bằng lò sưởi. ■ Điều khiển thủy lực dùng hệ thống tích hợp van lôgíc 2 ngả, động tác đáng tin cậy, tuổi thọ sử dụng cao, va đập thủy lực nhỏ, đồng thời giảm bớt đường ống nối với điểm rò rỉ. ■Hệ thống thủy lực có đặt bộ phận xả trước áp lực, va đập thủy lực nhỏ ■ Hệ thống điều khiển điện độc lập, làm việc đáng tin cậy, động tác trực quan, duy tu thuận tiện. ■Dùng điều khiển tập trung nút bấm, có 3 phương thức thao tác là điều chỉnh, bằng tay và bán tự động (bán tự động có thể phân thành hai loại công nghệ là định áp 1 lần và định trình 1 lần) ■Phạm vi hành trình của áp lực làm việc, chạy xuống tốc độ nhanh không tải và gia công tốc độ chậm của miếng trượt đều tiến hành điều chỉnh theo yêu cầu công nghệ.
Chi tiết sản phẩm
Model | TCHP | ||||||||
-40 | -63 | -80 | -100 | -100A | -160 | ||||
Lực danh nghĩa | kN | 400 | 630 | 800 | 1000 | 1000 | 1600 | ||
Lực hồi trình | kN | 80 | 69 | 149 | 165 | 165 | 210 | ||
áp lực làm việc lớn nhất thể dung dịch | mm | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | ||
Hành trình miếng trượt | mm | 400 | 500 | 500 | 500 | 500 | 560 | ||
Độ sâu họng máy | kN | 280 | 320 | 320 | 380 | 500 | 400 | ||
Độ cao mở | Hiệu chỉnh | mm | 600 | 700 | 700 | 700 | 750 | 900 | |
ép lắp | mm | 800 | 1000 | 1000 | 1000 | 1100 | 1120 | ||
Tốc độ miếng trượt | Chạy xuống hành trình không | mm/s | 110 | 130 | 70 | 75 | 75 | 75 | |
Làm việc | mm/s | 9-22 | 6-14 | 8-18 | 7-15 | 7-15 | 7-15 | ||
Hồi trình | mm/s | 110 | 125 | 100 | 90 | 90 | 110 | ||
Kích thước có ích mặt bàn làm việc | Trái phải | Hiệu chỉnh | mm | 1100 | 1200 | 1200 | 1400 | 2000 | 1600 |
ép lắp | mm | 620 | 720 | 720 | 850 | 1000 | 1000 | ||
Trước sau | mm | 520 | 600 | 600 | 720 | 800 | 720 | ||
Kích thước miếng trượt | Trái phải | mm | 560 | 620 | 700 | 700 | 700 | 700 | |
Trước sau | mm | 420 | 460 | 500 | 500 | 500 | 500 | ||
Độ cao bàn làm việc cách mặt đất. | mm | 720 | 750 | 780 | 820 | 820 | 600 | ||
Kích thước lỗ xuống liệu | mm | φ120 | φ150 | φ180 | φ200 | φ200 | / | ||
Kích thước ngoài máy chính | Trái phải | Hiệu chỉnh | mm | 1250 | 1280 | 1350 | 1400 | 2000 | 1600 |
ép lắp | mm | 1250 | 1280 | 1350 | 1400 | 1400 | 1600 | ||
Trước sau | mm | 1300 | 1450 | 1550 | 1900 | 2250 | 2300 | ||
Độ cao trên mặt đất | Hiệu chỉnh | mm | 2600 | 2750 | 2860 | 2920 | 3020 | 3200 | |
ép lắp | mm | 2800 | 3050 | 3160 | 3220 | 3370 | 3350 | ||
Độ cao mặt đất trở xuống | mm | / | / | / | / | / | / | ||
Công suất động cơ chính | kW | 5.5 | 5.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 15 | ||
Trọng lượng máy | Hiệu chỉnh | kg | 2800 | 4200 | 5300 | 6400 | 7400 | 11000 | |
ép lắp | kg | 3000 | 4500 | 5500 | 6800 | 7800 | 12000 |
Model | TCHP | |||||||
-200 | -315A | -315 | -400 | -500 | ||||
Lực danh nghĩa | kN | 2000 | 3150 | 3150 | 4000 | 5000 | ||
Lực hồi trình | kN | 240 | 600 | 600 | 500 | 900 | ||
áp lực làm việc lớn nhất thể dung dịch | mm | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | ||
Hành trình con trượt | mm | 710 | 800 | 800 | 800 | 900 | ||
Độ sâu họng máy | kN | 500 | 800 | 1250 | 1250 | 1500 | ||
Độ cao cửa mở | Hiệu chỉnh | mm | 1120 | 1250 | 1250 | 1250 | 1500 | |
ép lắp | mm | 1500 | 1600 | 1600 | 1700 | 1900 | ||
Tốc độ con trượt | Chạy xuống hành trình không | mm/s | 80 | 80 | 80 | 90 | 80 | |
Làm việc | mm/s | 5-12 | 7-15 | 7-15 | 5-12 | 7-15 | ||
Hồi trình | mm/s | 100 | 75 | 75 | 88 | 80 | ||
Kích thước có ích mặt bàn làm việc | Trái phải | Hiệu chỉnh | mm | 1600 | 1800 | 2000 | 2200 | 2500 |
ép lắp | mm | 1200 | 1250 | 1400 | 1600 | 1800 | ||
Trước sau | mm | 800 | 1000 | 1200 | 1300 | 1400 | ||
Kích thước miếng trượt | Trái phải | mm | 750 | 1250 | 1100 | 1150 | 1200 | |
Trước sau | mm | 600 | 800 | 800 | 900 | 1000 | ||
Độ cao mặt đất đến bàn làm việc | mm | 600 | 400 | 400 | 400 | 400 | ||
Kích thước lỗ xuống liệu | mm | / | / | / | / | / | ||
Kích thước ngoài máy | Trái phải | Hiệu chỉnh | mm | 1600 | 1800 | 2000 | 2200 | 2500 |
ép lắp | mm | 1400 | 1450 | 1500 | 1700 | 1800 | ||
Trước sau | mm | 3600 | 3600 | 3800 | 3900 | 4600 | ||
Độ cao trên mặt đất | Hiệu chỉnh | mm | 3400 | 4600 | 4700 | 4700 | 5100 | |
ép lắp | mm | 3800 | 4800 | 4900 | 5000 | 5300 | ||
Độ cao mặt đất trở xuống | mm | / | 1200 | 1350 | 1400 | 1600 | ||
Công suất động cơ | kW | 15 | 30 | 30 | 30 | 22*2 | ||
Trọng lượng máy | Hiệu chỉnh | kg | 16800 | 26000 | 33000 | 42000 | 51000 | |
ép lắp | kg | 18500 | 28000 | 36000 | 46000 | 56000 |