MÁY ÉP THUỶ LỰC (MÁY DẬP) KÉO DUỖI TẤM MỎNG ĐƠN ĐỘNG SERIES TSHP
■ Dùng thiết kế kết cấu ưu hoá máy tính, là kết cấu dạng 4 trục: Kết cấu dạng 4 trục đơn giản, kinh tế, thực dụng. Kiểu giá khung dùng 4 thanh trượt 8 mặt, độ chính xác cao, khả năng chịu tải cao, dùng đối với sản xuất sản phẩm kiểu lớn. ■ Hệ thống điều khiển thủy lực dùng hệ thống tích hợp van lôgíc, động tác đáng tin cậy, tuổi thọ sử dụng cao, va đập thủy lực nhỏ, đồng thời giảm bớt đường ống nối với điểm rò rỉ, hệ thống tập hợp thủy lực dùng bộ phận điều khiển độc lập. ■ Hệ thống điều khiển điện độc lập, gia công đáng tin cậy, động tác trực quan, duy tu thuận tiện. ■ Điều khiển tập trung nút bấm, có 3 loại phương thức thao tác là điều chỉnh, bằng tay và bán tự động (bán tự động có thể phân thành 2 loại công nghệ là định trình 1 lần và định áp 1 lần) ■ Phạm vi hành trình của áp lực làm việc, chạy xuống tốc độ nhanh không tải và gia công tốc độ chậm của miếng trượt đều tiến hành điều chỉnh theo yêu cầu công nghệ.
Chi tiết sản phẩm
Model | TSHP | |||||||||||||||
-100 | -160 | -200 | -250 | -315 | -400 | -500 | -630 | -800 | -1000 | -1250 | -1500 | -2000 |
| |||
Lực danh nghĩa | kN | 1000 | 1600 | 2000 | 2500 | 3150 | 4000 | 5000 | 6300 | 8000 | 10000 | 12500 | 15000 | 20000 |
| |
Lực hồi trình | kN | 160 | 210 | 240 | 400 | 600 | 500 | 900 | 850 | 1000 | 1350 | 1700 | 2700 | 2800 |
| |
Hành trình miếng trượt | mm | 510 | 560 | 710 | 710 | 800 | 800 | 900 | 900 | 1000 | 1000 | 1300 | 1500 | 1600 |
| |
Độ cao mở | mm | 800 | 900 | 1120 | 1120 | 1250 | 1250 | 1500 | 1500 | 1800 | 1800 | 1800 | 2000 | 2000 |
| |
Lực danh nghĩa đệm thủy lực | kN | 400 | 630 | 630 | 1000 | 1250 | 1250 | 2000 | 2500 | 3200 | 4000 | 4000 | 5000 | 6400 |
| |
Lực hồi trình đệm thủy lực | kN | 147 | 250 | 250 | 320 | 360 | 360 | 780 | 720 | 1200 | 1200 | 1200 | 1450 | 2400 |
| |
Hành trình đệm thủy lực | mm | 200 | 200 | 250 | 250 | 300 | 300 | 350 | 350 | 400 | 400 | 400 | 500 |
|
| |
Tốc độ miếng trượt | Chạy xuống hành trình không | mm/s | 100 | 110 | 150 | 130 | 100 | 130 | 120 | 130 | 150 | 130 | 150 | 120 | 130 |
|
Làm việc | mm/s | 7-15 | 4-10 | 5-12 | 7-15 | 5-12 | 4-10 | 7-15 | 5-12 | 5-12 | 5-12 | 5-12 | 5-12 | 4-10 |
| |
Hồi trình | mm/s | 85 | 65 | 95 | 90 | 60 | 70 | 80 | 85 | 95 | 85 | 85 | 70 | 75 |
| |
Tốc độ đệm thuỷ lực | Nâng lên | mm/s | 35 | 25 | 38 | 40 | 30 | 30 | 37 | 30 | 30 | 30 | 37 | 37 | 28 |
|
Quay lại | mm/s | 100 | 65 | 95 | 110 | 100 | 100 | 95 | 105 | 85 | 105 | 125 | 125 | 75 |
| |
Kích thước có ích mặt bàn làm việc | Trái phải | mm | 690 | 800 | 1000 | 1100 | 1260 | 1250 | 1400 | 1600 | 2200 | 2500 | 3500 | 3500 | 4600 |
|
Trước sau | mm | 630 | 800 | 940 | 1000 | 1160 | 1250 | 1400 | 1600 | 1600 | 1800 | 2000 | 2000 | 2600 |
| |
Kích thước đệm thủy lực | Trái phải | mm | 350 | 500 | 670 | 670 | 820 | 820 | 970 | 1120 | 1570 | 2020 | 2920 | 2920 | 3820 |
|
Trước sau | mm | 350 | 500 | 670 | 670 | 820 | 820 | 970 | 1120 | 1120 | 1270 | 1420 | 1420 | 2020 |
| |
Kích thước ngoài | Trái phải | mm | 2500 | 2890 | 3100 | 3250 | 3100 | 3150 | 5800 | 4150 | 5200 | 6500 | 5200 | 5800 | 6500 |
|
Trước sau | mm | 1150 | 1250 | 1350 | 1350 | 2100 | 2300 | 2600 | 2600 | 2800 | 3000 | 3200 | 3500 | 3600 |
| |
Độ cao trên mặt đất | mm | 3400 | 3700 | 4000 | 4200 | 4800 | 5100 | 5350 | 5600 | 6400 | 6800 | 7300 | 8000 | 8600 |
| |
Công suất động cơ chính | kW | 7.5 | 11 | 15 | 22 | 30 | 35 | 45 | 45 | 60 | 66 | 90 | 110 | 120 |
| |
Tổng trọng lượng máy | kg | 5500 | 8200 | 11000 | 14000 | 18000 | 22000 | 33000 | 42000 | 75000 | 95000 | 140000 | 175000 | 270000 |