MÁY XẾP LẤY PHÔI SERIES Z
Giới thiệu sản phẩm Kết cấu máy xếp lấy phôi rèn series Z có 2 hình thức: thuỷ lực hoàn toàn và hỗn hợp cơ khí- thuỷ lực. Phân loại theo loại hình làm việc: kiểu kẹp giữ, kiểu kẹp ôm, kiểu xiên. Đặc điểm của máy xếp lấy phôi: Có thể hoàn thành các động tác như sau: di chuyển máy lớn, di chuyển máy nhỏ, xoay máy nhỏ, co duỗi êtô, nâng hạ
Liên hệ mua hàng
093 472 6889
Chi tiết sản phẩm
MÁY XẾP LẤY PHÔI SERIES Z | ||||||||
Thông số | Đơn vị | ZHJ-0.6 | ZHJ-1 | ZHJ-2 | ZHJ-3 | ZHJ-5 | ZHJ-10 | |
1. | Tải trọng danh nghĩa | T | 0.6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 |
2. | Kích thước kẹp phôi | mm | 0-450 | 0-500 | 0-700 | 0-850 | 0-1000 | 0-1000 |
3. | Hành trình xếp lấy phôi | mm | 3200 | 3200 | 3200 | 4000 | 4500 | 4500 |
4. | Chiều cao kẹp phôi | mm | 1500 | 1600 | 1600 | 1800 | 1800 | 1800 |
5. | Tốc độ máy con | m/min | 10-25 | 10-25 | 10-25 | 5-20 | 5-15 | 5-15 |
6. | Tốc độ máy lớn | m/min | 30 | 30 | 30 | 25 | 25 | 20 |
7. | Tốc độ xoay giá bàn | r/min | 4 | 4 | 3 | 3 | 2 | 2 |
8. | Áp lực dầu làm việc | MPa | 10 | 10 | 12 | 12 | 12 | 12 |
9. | Dung lượng động cơ | kw | 11 | 15 | 21 | 26 | 49.5 | 49.5 |
10. | Trọng lượng máy | t | 8 | 11 | 16 | 25 | 40 | 50 |
11. | Kích thước ngoài của máy | mm | 4500* 2200 *1500 | 4800* 2200 *1550 | 5600* 2900 *2000 | 6000* 3100 *20100 | 7800* 4100 *2100 | 8600* 4600 *2600 |