MÁY PHAY LĂN RĂNG PHỔ THÔNG Y3120 MÁY PHAY LĂN RĂNG BÁN TỰ ĐỘNG YB3120
Công dụng và đặc điểm: Máy này thích hợp dùng để sản xuất lô lớn, lô nhỏ và đơn lẻ bánh răng và bánh vít trụ tròn, còn có thể lăn cắt trục then hoa phạm vi thông số nhất định. Máy này có tính cứng tốt và nhiệt biến hình cực nhỏ, có thể tiến hành cắt gọt tốc độ tương đối cao và cắt gọt phụ tải nặng, có hiệu suất rất cao. Thao tác điều chỉnh máy thuận tiện, có cơ cấu dừng máy tự động, máy có thiết bị an toàn và hệ thống bôi trơn tự động đáng tin cậy. Máy phay lăn răng bán tự động YB3120 ngoài việc phạm vi gia công và tính năng làm việc giống với Y3120 ra còn có thể làm việc theo phương thức tuần hoàn bán tự động. Dựa theo yêu cầu đặt hàng đặc biệt của khách hàng có thể cung cấp giá dao hướng cắt.
Chi tiết sản phẩm
Tên | Thông số quy cách | Ghi chú | |
Model | Y3120 | YB3120 | Đường kính nhỏ nhất của linh kiện bằng khoảng cách nhỏ nhất từ tâm trục linh kiện đến tâm trục dao cụ trừ đi đường kính nhỏ nhất của dao cụ Phụ kiện kèm theo máy: 1.Trục tâm linh kiện 01 bộ 2.Trục tâm dao phay 01 bộ 3.Bánh răng trao đổi 57 cái 4.Dụng cụ điều chỉnh a.Cờ-lê 1 đầu 05 cái b.Cờ-lê 6 cạnh trong 01 cái c.Cờ-lê hình chạc 01 cái d.Súng dầu 01 cái |
Đường kính lớn nhất của linh kiện | 200mm | 200mm | |
Môđun lớn nhất của linh kiện | 4mm | 4mm | |
Số răng ít nhất của linh kiện | 5 | 5 | |
Hành trình vuông góc lớn nhất của tấm trượt giá dao | 170mm | 170mm | |
Đường kính lớn nhất của dao cụ | 110mm*120mm | 110mm*120mm | |
Chiều dài lớn nhất của dao cụ | Morse No.3 | Morse No.3 | |
Đường kính trục có thể đổi lõi của dao cụ | ф22 ф27 ф32 | ф22 ф27 ф32 | |
Góc độ xoay lớn nhất của giá dao | ±45° | ±45° | |
Độ côn lỗ côn trục chính | Max290mm Min120mm | Max290mm Min120mm | |
Khoảng cách từ tâm trục linh kiện đến tâm trục dao cụ | Max175mm Min10mm | Max175mm Min10mm | |
Đường kính trục đồng tâm của linh kiện bàn gia công | 70mm | 70mm | |
Phạm vi tốc độ quay trục chính | 63-320r.p.m | 63-320r.p.m | |
Phạm vi lượng tiến dao hướng trục | Mỗi vòng của bàn gia công 0.23-3mm | Mỗi vòng của bàn gia công 0.23-3mm | |
Công suất động cơ chính | 3Kw | 3Kw | |
Kích thước ngoài của máy | 1713x1318x1490(mm) | 1713x1318x1490(mm) | |
Trọng lượng tịnh của máy | 3000Kg | 3000Kg |