MÁY PHAY LĂN RĂNG KIỂU NGANG ĐỘ CHÍNH XÁC CAO MODEL YG3603A
1.Giới thiệu chung về thiết bị: Thiết bị này chuyên dùng để gia công bánh răng trụ tròn loại răng thẳng với độ chính xác cao, modun nhỏ, khi sử dụng dao lăn răng tinh xảo có thể cắt gọt, lăn răng loại bánh răng trụ tròn răng thẳng độ chính xác cao cấp 5 theo tiêu chuẩn GB2363-90. Việc thao tác tiến hành điều chỉnh thiết bị rất thuận tiện, có chương trình phay đảo chiều theo hướng đường kính, cắt gọt hướng dọc, cắt gọt kết hợp. Máy có chuyển động xoay đồng bộ của trục chính vật gia công, trục chính ụ máy, lực ép chặt của ụ máy có thể điều chỉnh trong khoảng 0.2 đến 90 Kg, trung tâm trục chính ụ máy cũng điều chỉnh được, dùng để bù cho sự biến hình của các linh kiện gia công nhỏ và dài
Chi tiết sản phẩm
STT | Danh mục | Quy cách | Đơn vị | |||
1 | Phạm vi đường kính gia công | Không quá 32 | mm | |||
2 | Modun gia công max | Thép | 0.5 | mm | ||
Đồng | 0.8 | mm | ||||
3 | Độ dài gia công max | 25 | mm | |||
4 | Hành trình ăn dao max theo hướng dọc đài dao lăn | 32 | mm | |||
5 | Phạm vi số răng gia công (Tỷ lệ truyền động bánh vít) | 1/5giờ | 6~160(Cung ứng theo yêu cầu đặt hàng) | Răng | ||
1/10giờ | 16~320 | Răng | ||||
6 | Đường kính ngoài dao lăn (Chỉ thích hợp với dao lăn xoay bên phải) | Không vượt quá 25 | mm | |||
7 | Tốc độ chuyển động của trục dao lăn (Tổng cộng 8 cấp) | 850,1000,1250,1600,1700,2000,2500,3200 | r/min | |||
8 | Lượng tiến dao theo hướng đường kính trục dao lăn (vô cấp) | 2~100 | mm/min | |||
9 | Khoảng cách tiến dao theo hướng đường kính trục dao lăn (vô cấp) | 0~4 | mm | |||
10 | Lượng tiến dao hướng dọc trục dao lăn (vô cấp) | 2~100 | mm/min | |||
11 | Lượng nâng dao theo hướng đường kính trục dao lăn (Vô cấp) | ~12 | mm | |||
12 | Động cơ chính | Công suất | 550/750 | W | ||
Tốc độ chuyển động | 1500/3000 | r/min | ||||
13 | Động cơ thuỷ lực | Công suất | 750 | W | ||
Tốc đô chuyển động | 1380 | r/min | ||||
14 | Bơm làm mát | Model | AOB-25 | W | ||
Lưu lượng | 25 | L/min | ||||
15 | Kích thước máy (dài x rộng x cao) | Máy chủ | 1050x665x1480 | mm | ||
KT cả két dầu | 1620x665x1480 | mm | ||||
16 | Trọng lượng máy | ~800 | kg |