MÁY KHOAN CẦN SERIES Z3080
Máy khoan cần Series Z3080 là sản phẩm đa chức năng được thiết kế chế tạo theo tiêu chuẩn Quốc tế, máy này dùng thuỷ lực để chọn trước biến tần, thùng trục chính, cần, trụ đứng đều có kẹp chặt thuỷ lực; trục chính xoay thuận ngược, dừng máy, trục bánh xe biến tốc thao tác bằng 1 tay cầm, có các ưu điểm như: tính năng hoàn thiện, sử dụng an toàn, đáng tin cậy, thuận tiện, dễ dàng sửa chữa, độ chính xác cao, tính cứng tốt, tuổi thọ dài. Dùng để khoan lỗ, chuốt lỗ, gọt mặt phẳng, cắt lỗ, tarô, doa lỗ, ứng dụng rộng rãi trong các ngành gia công cơ khí.
Chi tiết sản phẩm
Model |
| Z3080x25 | Z3080x28 | Z3080x31 | ||
Đường kính lỗ khoan lớn nhất | mm | 80 | ||||
Khoảng cách từ dây tâm trục chính đến dây chính trụ đứng | Lớn nhất | mm | 2500 | 2800 | 3100 | |
Nhỏ nhất | mm | 500 | ||||
Lỗ côn trục chính |
| No.6 | ||||
Khoảng cách từ mặt đầu trục chính đến mặt gia công của bệ | Lớn nhất | mm | 2000 | |||
Nhỏ nhất | mm | 550 | ||||
Hành trình trục chính | mm | 450 | ||||
Số cấp tốc độ quay trục chính |
| 16 | ||||
Phạm vi tốc độ quay trục chính | r/min | 16-1250 | ||||
Số cấp lượng tiến dao trục chính |
| 16 | ||||
Phạm vi lượng tiến dao trục chính | mm/r | 0.04-3.2 | ||||
Công suất động cơ chính | Kw | 7.5 | ||||
Điện áp | V |
|
| |||
Trọng lượng của máy | Trọng lượng tịnh | Kg | 11100 | 11500 | 12800 | |
Trọng lượng cả bì | Kg | 12100 | 12600 | 14000 | ||
Tần suất | HZ |
|
| |||
Kích thước ngoài của máy (Dàixrộngxcao) | cm | 378x140x242 | 408x140x381 | 438x140x381 | ||
Kích thước đóng bao (Dàixrộngxcao) | cm | Thùng I 408x178x242 | Thùng I 438x178x242 | Thùng I 468x178x242 | ||
Thùng II 392x164x157 | Thùng II 422x164x157 | Thùng II 452x164x157 |