MÁY KHOAN CẦN
1.Các chi tiết chính của máy đều được chế tạo bằng thép đúc cường độ cao và thép chế tạo đặc biệt 2.Được xử lý bằng thiết bị xử lý nhiệt hàng đầu thế giới, kéo dài tuổi thọ của máy 3.Được gia công liên tục bằng các thiết bị chuyên môn hoá, đảm bảo các chi tiết chính của máy đạt chất lượng cao. 4.Hệ thống thuỷ lực giúp các bộ phận kẹp chặt và thay đổi tốc độ trục chính một cách nhạy bén, tin cậy. 5.Tốc độ chuyển động của trục 16 cấp và hệ thống tiến dao tiến hành việc cắt gọt với hiệu quả cao. 6. Bộ điều khiển điện và máy đều tập trung ở hộp trục, rất thuận tiện cho thao tác 7. Thiết bị được sơn bằng công nghệ sơn hiện đại, đồng thời không ngừng cải tiến về hình thức, kiểu dáng.
Chi tiết sản phẩm
Model Nội dung | Đơn vị | Z3025x10/1
| |
Đường kính lỗ khoan lớn nhất | mm | 25 | |
Khoảng cách từ dây tâm trục chính đến dây chính trục đứng | Lớn nhất | mm | 1000 |
Nhỏ nhất | mm | 300 | |
Khoảng cách từ mặt đầu trục chính đến mặt làm việc của bệ | Lớn nhất | mm | 1030 |
Nhỏ nhất | mm | 250 | |
Hành trình trục chính | mm | 280 | |
Lỗ côn trục chính (Morse) | No. | Morse 3 | |
Phạm vi tốc độ quay trục chính | r/min | 32-2500 | |
Số cấp tốc độ quay trục chính | - | 16 | |
Phạm vi lượng tiến dao trục chính | mm/r | 0.10-1.25 | |
Số cấp lượng tiến dao trục chính | - | 8 | |
Công suất động cơ chính | Kw | 1.5 | |
Kích thước ngoài của máy (LxWxH) | mm | 1760x800x2050 | |
Trọng lượng máy | kg | 1600/2300 |