MÁY ÉP THUỶ LỰC 4 TRỤ MODEL YQ32

Liên hệ mua hàng 093 472 6889

Chi tiết sản phẩm

 
Đơn vị
YQ32 Máy ép thuỷ lực 4 trụ
40
63
100
100B
100C
160
160B
200
315
400
Lực định mức
KN
400
630
1000
1000
1000
1600
1600
2000
3150
4000
Lực đẩy phôi
KN
120
190
190
190
190
400
400
400
630
630
áp lực lớn nhất của dung dịch thuỷ lực
mpa
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
Hành trình mang trượt
mm
450
500
600
600
600
700
700
700
800
800
Hành trình đẩy phôi
mm
150
200
200
200
200
200
200
250
300
300
Độ mở lớn nhất
mm
700
800
900
900
900
1000
1000
1100
1250
1300
Tốc độ hành trình mang trượt
Không tải
mm/s
80
220
22
120
220
100
100
100
100
120
ép
mm/s
25
16
14
14
14
12
12
8
6-8
5-7
Quay về
mm/s
80
150
120
120
120
60
60
52
60
45
Kích thước bàn gia công
Trái phải
mm
500
580
720
720
720
680
1000
1000
1260
1240
Trước sau
mm
460
500
580
580
580
620
800
900
1200
1200
Kích thước ngoài
Trái phải
mm
2000
2400
2500
2500
2500
2700
2800
3100
3235
3235
Trước sau
mm
1300
1400
1500
1500
1500
1700
1700
1800
2060
2200
Độ cao
mm
2600
3100
2950
2950
3150
3400
3400
3500
4295
4500
Tổng công suất môtơ
kw
5.5
5.5
7.5
7.5
7.5
11
11
15
22
22
Trọng lượng máy
kg
1500
3800
4000
4000
4000
5000
6200
14000
14000
17500

 

 

Thông số kỹ thuật
Đơn vị
YQ32 Máy ép thuỷ lực 4 trụ
500
500C
630
800
1000
1250
1600
Lực định mức
KN
5000
5000
6300
8000
10000
12500
16000
Lực đẩy phôi
KN
1000
1000
1000
1600
2000
2000
2000
Lực ép lớn nhất của dung dịch thuỷ lực
mpa
25
25
25
25
25
25
25
Hành trình mang trượt
mm
900
900
900
900
900
900
900
Hành trình đẩy phôi
mm
350
350
350
450
450
450
450
Độ mở lớn nhất
mm
1500
1500
1500
1500
1600
16000
1600
Tốc độ hành trình mang trượt
Không tải
mm/s
100
100
80
80
80
80
80
ép
mm/s
5
5
10
8
10
6-10
6-10
Quay về
mm/s
60
60
60
50
50
45
40
Kích thước bàn gia công
Trái phải
mm
1400
2450
1500
1500
1530
1700
2000
Trước sau
mm
1400
1480
1500
1400
1600
1600
1600
Kích thước ngoài của máy
Trái phải
mm
4060
6500
4200
4800
5250
5250
5800
Trước sau
mm
3235
3800
4200
4000
3800
3800
4000
Độ cao
mm
4995
4740
5600
6000
5800
6000
6200
Tổng công suất môtơ
kw
44
44
44
60
75.5
75.5
75.5
Trọng lượng máy
kg
28000
38000
38000
41000
48000
60000
82000

 

ad

© Copyright thuan thanh 2019. All Rights Reserved