MÁY DẬP NGHIÊNG KIỂU MỞ MODEL PHỔ THÔNG SERIES J23
Đặc điểm chính Máy dập có thể nghiêng kiểu mở model phổ thông series J23 ■Dùng kết cấu đặt ngang trục khuỷu ■Bộ li hợp dạng phím xoay tính cứng ■Model ID23-63A/80A là kết cấu phím xoay đôi. Có tác dụng khắc phục sự bật lại lúc xung áp. ■Khuôn điều chỉnh bằng tay, hiển thị độ khắc ■Trong các model mang chữ cái A đều có lắp bộ phận phanh khẩn cấp, có thể làm cho miếng trượt dừng gấp trong phạm vi 0˚ ~135˚ , đồng thời có thể phối hợp đặt bộ bảo vệ quang điện
Chi tiết sản phẩm
Model | JC23-6.3 | JC23-10B | JC23-16 | JC23-16B | JC23-25A | JC23-35A | ||
Lực danh nghĩa | KN | 63 | 100 | 160 | 160 | 250 | 350 | |
Hành trình lực danh nghĩa | mm | 3 | 4 | 5 | 6 | 5 | 5 | |
Hành trình miếng trượt | Mm | 35 | 60 | 55 | 5 | 80 | 100 | |
Số lần hành trình | Min-1 | 170 | 145 | 125 | 125 | 60 | 53 | |
Độ cao lắp khuôn lớn nhất | Mm | 110 | 130 | 160 | 170 | 180 | 180 | |
Lượng điều tiết độ cao lắp khuôn | mm | 30 | 35 | 45 | 45 | 70 | 75 | |
Khoảng cách từ trung tâm miếng trượt đến thân máy | mm | 110 | 130 | 160 | 170 | 210 | 200 | |
Kích thước tấm bàn làm việc (trước sau x trái phải) | mm | 200 | 240 | 300 | 320 | 400 | 380 | |
Kích thước lỗ xuống liệu tấm bàn làm việc (đường kính lỗ trên x độ sâu x đường kính lỗ dưới) | mm | Φ60 | Φ | Φ120*20 | Φ100 | 100Φ | Φ120 | |
Độ dày tấm bàn làm việc | mm | 40 | 50 | 40 | 60 | 70 | 70 | |
Kích thước bàn gia công thân máy (đường kính x trước sau x trái phải) | mm | Φ140*110 | Φ130*90 | Φ210*160 | Φ210*160 | Φ180*130 | Φ180*130 | |
Kích thước mặt đáy miếng trượt (L x W) | mm | 120*140 | 150*170 | 180*200 | 180*200 | 210*250 | 210*250 | |
Kích thước lỗ cán khuôn (đường kính x độ sâu) | mm | Φ30*55 | Φ30*55 | Φ40*60 | Φ40*60 | Φ40*70 | Φ40*60 | |
Độ nghiêng có thể lớn nhất của thân máy | ° | 30° | 25° | 25° | 25° | 25° | 25° | |
Khoảng cách giữa trụ đứng | mm | 150 | 180 | 220 | 220 | 260 | 300 | |
Động cơ | Model | KW | Y2-90S-6 | Y2-90L-6 | Y2-100L-6 | Y2-100L-6 | Y2-100L1-4 | Y2-100L2-4 |
Công suất | 0.75 | 1.1 | 1.5 | 1.5 | 2.2 | 3 | ||
Kích thước ngoài (trước sau x trái phải) | mm | 780 | 915 | 1150 | 1150 | 1325 | 1490 | |
Trọng lượng tịnh/ trọng lượng cả bì | kg | 360/510 | 1080/1405 | 1080/1405 | 1080/ 1405 | 1900/2300 | 2440/2840 |