MÁY DẬP KÉO DUỖI TẤM MỎNG SONG ĐỘNG 4 TRỤ SERIES YL28
Đặc điểm chính Máy dập kéo duỗi tấm mỏng song động dạng 4 trục ■ Máy dập series này là máy dập kéo duỗi tấm mỏng song động, đặc biệt thích hợp với công nghệ tạo hình kéo duỗi, lật mép, uốn cong và dập của linh kiện tấm mỏng kim loại, cũng có thể dùng với công nghệ ép thông thường. ■ Hệ thống thủy lực của máy dập serise này dùng van lôgíc 2 ngả, hệ thống điện dùng điều khiển PLC, thao tác thuận tiện đáng tin cậy. ■ Máy dập serise này có đặc điểm: tốc độ hành trình không nhanh, hiệu suất cao, tiêu hao điện năng nhỏ, lưc dập biên và lực kéo duỗi đều có thể điều chỉnh, là thiết bị lí tưởng của tạo hình tấm mỏng. Thông số kỹ thuật
Chi tiết sản phẩm
Model | YL28-100/150 | YL28-160/250 | YL28-200/315 | YF28-400/650 | YL28-500/820 | YL28-630/1030 | ||
Lực danh nghĩa | kN | 1500 | 2500 | 3150 | 6300 | 8200 | 10300 | |
Lực kéo duỗi của miếng trượt kéo duỗi | kN | 1000 | 1600 | 2000 | 4000 | 5000 | 6300 | |
Lực dập biên của miếng trượt dập biên | kN | 125 | 225 | 288 | 630 | 800 | 1000 | |
Lực đẩy ra của xilanh đẩy ra | kN | 190 | 280 | 400 | 630 | 1000 | 1250 | |
Lực hồi trình miếng trượt kéo duỗi | kN | 165 | 210 | 240 | 500 | 900 | 850 | |
Lực hồi trình miếng trượt dập biên | kN | 29 | 41 | 66 | 134 | 150 | 240 | |
Lực dập làm việc lớn nhất thể dung dịch | Mpa | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | |
Kích thước lỗ trung tâm miếng trượt dập biên | mm | φ350 | φ450 | φ550 | 800 | 1400 | 1600 | |
Độ cao mở ra lớn nhất miếng trượt kéo duỗi | mm | 900 | 1100 | 1250 | 1500 | 1600 | 1800 | |
Độ cao mở ra lớn nhất miếng trượt dập biên | mm | 650 | 800 | 900 | 1050 | 1100 | 1250 | |
hành trình lớn nhất miếng trượt kéo duỗi | mm | 500 | 560 | 710 | 800 | 800 | 900 | |
Hành trình lớn nhất miếng trượt dập biên | mm | 500 | 560 | 710 | 800 | 800 | 900 | |
Hành trình xilanh đẩy ra | mm | 200 | 200 | 250 | 350 | 350 | 400 | |
kích thước có ích miếng trượt kéo duỗi | trái phải | mm | 800 | 1120 | 1200 | 1600 | 2200 | 2500 |
trước sau | mm | 800 | 1000 | 1200 | 1600 | 1600 | 1800 | |
Kích thước có ích miếng trượt dập biên | trái phải | mm | 800 | 1120 | 1200 | 1600 | 2200 | 2500 |
trước sau | mm | 800 | 1000 | 1200 | 1600 | 1600 | 1800 | |
Tốc độ miếng trượt kéo duỗi | Chạy xuống hành trình không | mm/s | 80 | 100 | 120 | 120 | 130 | 150 |
Làm việc | mm/s | 8-20 | 8-20 | 8-20 | 5-12 | 7-15 | 7-15 | |
Hồi trình | mm/s | 120 | 140 | 150 | 85 | 80 | 105 | |
Tốc độ miếng trượt dập biên | Chạy xuống hành trình không | mm/s | 70 | 80 | 90 | 100 | 110 | 130 |
Làm việc | mm/s | 16-40 | 15-35 | 15-35 | 8-20 | 9-23 | 9-23 | |
Hồi trình | mm/s | 170 | 170 | 135 | 90 | 120 | 95 | |
Kích thước có ích bàn làm việc | trái phải | mm | 800 | 1120 | 1200 | 1600 | 2200 | 2500 |
trước sau | mm | 800 | 1000 | 1200 | 1600 | 1600 | 1800 | |
Kích thước ngoài máy | trái phải | mm | 2700 | 3200 | 3600 | 4100 | 4800 | 5300 |
trước sau | mm | 1400 | 1500 | 1700 | 1800 | 2000 | 2200 | |
Độ cao trên mặt đất | mm | 3300 | 3900 | 4300 | 4800 | 5200 | 5700 | |
Công suất động cơ | kW | 5.5+5.5+3=14 | 7.5+7.5+3=18 | 15+7.5+4=26.5 | 15+15+4=34 | 22+22+7.5=51.5 | 30+30+7.5=67.5 | |
Tổng trọng lượng máy | kg | 7200 | 12500 | 17500 | 38000 | 62000 | 85000 |