MÁY DẬP BÀN CỐ ĐỊNH KIỂU MỞ BẢO ĐẢM KIỂU ÉP DẸT, LI HỢP KIỂU KHÔ SERIES JF21
Đặc điểm chính Máy dập bàn cố định kiểu mở bảo đảm kiểu ép dẹt, li hợp kiểu khô series JF21 ■Thân máy hàn bằng tấm thép có độ cứng cao. ■Động cơ chính dùng động cơ SIEMENS ■Bộ hãm, bộ li hợp ma sát khí động kiểu khô kiểu tổ hợp ■Bánh răng bôi trơn bằng ngâm dầu ■Thanh trượt kéo dài 6 mặt hình chữ nhật ■Bộ bảo vệ kiểu ép dẹt tính cứng ■Model JF21-25/25B/45 điều chỉnh khuôn bằng tay, trong đó JF21-25/45 hiển thị độ khắc, JF21-25B hiển thị chữ số ■Model JF21-63 trở lên điều chỉnh khuôn điện động, hiển thị chữ số ■Trong đó Model JF21-63 có thể lựa chọn điều chỉnh khuôn điện động, hiển thị số. ■Miếng trượt lắp bộ phận xi lanh cân bằng kiểu nâng lên (trừ Model JF21-25) ■Van điện từ liên kết đôi nhập khẩu ■Model JF21-160 với phần trên dùng hệ thống bôi trơn cưỡng chế dầu đặc điện động ■Xilanh cân bằng dùng hệ thống bôi trơn dầu loãng điều khiển bằng tay. ■Lắp 1 cụm bộ phận thổi linh kiện ■Điều khiển bằng PLC nhãn hiệu quốc tế ■Bộ tiếp xúc, nút bấm, đèn chỉ thị nhãn hiệu quốc tế ■Có thể lựa chọn bộ phân đệm khí, bộ phận trục dẫn liệu tự động, bộ phận bảo vệ quang điện, có thể phối hợp các loại thiết bị tự động hoá.
Chi tiết sản phẩm
Model | JF21-25B | JF21-25 | JF21-45 | JF21-63 | JF21-80 | ||
Lực danh nghĩa | kN | 250 | 250 | 450 | 630 | 800 | |
Hành trình lực danh nghĩa | mm | 3 | 3 | 4 | 4 | 5 | |
Hành trình miếng trượt | mm | 60 | 80 | 100 | 120 | 140 | |
Số lần hành trình | Cố định | min-1 | 100 | 100 | 80 | 70 | 60 |
Có thể thay đổi | 80-120 | 80-120 | 70-90 | 60-80 | 50-70 | ||
Độ cao lắp khuôn lớn nhất | mm | 200 | 250 | 270 | 300 | 320 | |
Lượng điều tiết độ cao lắp khuôn | mm | 50 | 50 | 60 | 80 | 80 | |
Khoảng cách từ trung tâm miếng trượt đến thân máy | mm | 160 | 210 | 230 | 300 | 300 | |
Kích thước tấm bàn làm việc (trước sau x trái phải) | mm | 300 | 400 | 440 | 580 | 580 | |
Kích thước lỗ xuống liệu bàn làm việc (Đường kính lỗ trên x độ sâu x đường kính lỗ dưới) | mm | 130 | φ170 | φ180 | φ200 | φ200 | |
Độ dày tấm bàn làm việc | mm | 70 | 80 | 110 | 110 | 120 | |
Kích thước lỗ bàn làm việc thân máy (đường kính/trước sau x trái phải) | mm | 200 | 260 | 300 | 390 | 390 | |
Kích thước mặt đáy miếng trượt (trước sau x trái phải) | mm | 270 | 250 | 340 | 400 | 420 | |
Kích thước lỗ cán khuôn (đường kính x độ sâu) | mm | φ40 | φ40 | φ40 | φ50 | φ50 | |
Khoảng cách giữa trụ đứng | mm | 448 | 450 | 550 | 560 | 640 | |
Công suất động cơ chính | KW | 3 | 3 | 5.5 | 5.5 | 7.5 | |
Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) | mm | 1150x1050x2050 | 1300x1050x2050 | 1390x1125x2315 | 1580x1210x2520 | 1640x1280x2700 | |
Trọng lượng tịnh | Kg | 2200 | 2600 | 3450 | 5400 | 7000 |
Model | JF21-110 | JF21-125 | JF21-160B | JF21-200 | JF21-200B | ||
Lực danh nghĩa | kN | 1100 | 1250 | 1600 | 2000 | 2000 | |
Hành trình lực danh nghĩa | mm | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | |
Hành trình miếng trượt | mm | 160 | 160 | 160 | 180 | 200 | |
Số lần hành trình | Cố định | min-1 | 50 | 50 | 40 | 35 | 35 |
Có thể thay đổi | 40-60 | 40-60 | 35-50 | 30-40 | 30-40 | ||
Độ cao lắp khuôn lớn nhất | mm | 350 | 350 | 350 | 390 | 450 | |
Lượng điều tiết độ cao lắp khuôn | mm | 80 | 80 | 110 | 110 | 110 | |
Khoảng cácg từ trung tâm miếng trượt đến thân máy | mm | 350 | 350 | 380 | 390 | 390 | |
Kích thước tấm bàn làm việc (trước sau x trái phải) | mm | 680 | 680 | 740 | 760 | 760 | |
Kích thước lỗ xuống liệu tấm bàn làm việc (đường kính lỗ trên x độ sâu x đường kính lỗ dưới) | mm | φ260 | φ260 | φ300 | φ300 | φ300 | |
Độ dầy bàn gia công | mm | 140 | 140 | 150 | 160 | 160 | |
Kích thước lỗ bàn làm việc thân máy (đường kính/trước sau x trái phải) | mm | 420 | 420 | 480 | φ470 | φ470 | |
Kích thước mặt đáy miếng trượt (dàix rộng) | mm | 500 | 540 | 580 | 600 | 600 | |
Kích thước lỗ cán khuôn (đường kính x độ sâu) | mm | φ60 | φ60 | φ65 | φ65 | φ65 | |
Khoảng cách giữa trụ đứng | mm | 760 | 760 | 850 | 870 | 870 | |
Công suất động cơ chính | KW | 11 | 11 | 15 | 18.5 | 18.5 | |
Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) | mm | 1850x1450x3060 | 1850x1490x3060 | 2230x1630x3210 | 2500x1580x3320 | 2500x1580x3420 | |
Trọng lượng tịnh | Kg | 9340 | 9880 | 14420 | 17000 | 17350 |