MÁY CẮT XUNG
*Đặc tính của máy: 1. Trục chính dùng kết cấu hình vuông, thanh trượt chữ V, có đặc điểm như tính cứng mạnh, chống xoay, độ chính xác cao, độ nhanh nhậy tốt, hưởng ứng Sơ-vô nhanh, gia công ổn định. 2. Trục X, Y dùng thanh trượt nhựa dính chịu mòn độ chính xác cao, có đặc điểm như độ chính xác cao, tốc độ hưởng ứng nhanh, độ nhậy tốt, tuổi thọ sử dụng dài. 3. Đầu trục chính dùng hình thức nối tiếp kéo động bằng động cơ lực bẩy 1 chiều, truyền động bằng băng hình răng nhập khẩu. 4. Định vị dùng truyền động cụm trục vít me bi thép độ chính xác cao điều khiển bằng tay, thanh trượt di chuyển bàn gia công dùng thanh trượt hình chữ V, lực vô lăng nhẹ, định vị chính xác. 5. Hệ thống lọc tuần hoàn gia công dùng bơm ly tâm tiếng ồn thấp hiệu quả cao và bộ lọc lõi giấy, có thể cấp dầu, đặt dầu và xung hút dầu tốc độ nhanh.
Chi tiết sản phẩm
Model Thông số | Đơn vị | D7140P | E46PM | E56PM | E66PM |
Kích thước mặt bàn gia công (LxW) | mm | 700x400 | 700x400 | 1000x500 | 1000x600 |
Hành trình bàn gia công (XxY) | mm | 400x300 | 400x300 | 600x500 | 650x500 |
Hành trình trục Z | mm | 200 | 200 | 250 | 400/250 |
Hành trình trục Z phụ trợ | mm | 200 | 200 | 300 | 300 |
Kích thước máng dầu gia công (LxWxH) | mm | 1120x670x420 | 1120x670x420 | 1400x790x500 | 1700x1000x600 |
Trọng lượng điện cực lớn nhất | Kg | 70 | 70 | 250 | 250 |
Trọng lượng linh kiện lớn nhất | Kg | 750 | 750 | 1600 | 2000 |
Dung lượng thùng trữ dầu | L | 300 | 300 | 1000 | 1400 |
Kích thước đóng gói của bộ điều khiển (LxWxH) | mm | 1640x1500x2300 | 1640x1500x2300 | 2200x1780x2650 | 2470x2050x4000 |
Trọng lượng của máy | Kg | 1400 | 1400 | 3500 | 4000 |