MÁY DẬP 4 TRỤ SERISE YL32

Đặc điểm chính máy dập 4 trụ serise YL32 ■ Thiết kế kết cấu ưu hoá máy tính, kết cấu dạng 4 trụ 3 xà, đơn giản, kinh tế, thực dụng. ■ Điều khiển dập dùng hệ thống tập hợp van lôgíc, động tác đáng tin cậy, tuổi thọ sử dụng cao, va đập tủy lực nhỏ, giảm bớt đường ống nối với điểm rò rỉ. ■ Hệ thống điều khiển điện đơn độc, gia công đáng tin cậy, động tác trực quan, duy tu thuận tiện. ■ Dùng điều khiển tập trung nút ấn, có 3 phương thức thao tác: điều chỉnh, bằng tay và bán tự động ■ Thông qua lựa chọn tấm mặt thao tác, có thể thực hiện 2 loại công nghệ tạo hình là định trình và định áp, đồng thời có chức năng bảo vệ khi kéo ép. ■Phạm vi hành trình của áp lực làm việc, chạy xuống tốc độ nhanh không tải và gia công tốc độ chậm của miếng trượt đều tiến hành điều chỉnh theo yêu cầu công nghệ.

Liên hệ mua hàng 093 472 6889

Chi tiết sản phẩm

Model

YL32-63

YL32-100

YL32-160

YL32-200

YL32-250

YL32-250A

YL32-315

YL32-315A

YL32-400

Lực danh nghĩa

kN

630

1000

1600

2000

2500

2500

3150

3150

4000

Lực đẩy ra

kN

190

190

190

280

280

280

630

630

630

Lực hồi trình

kN

120

165

210

240

400

400

600

600

500

 Hành trình miếng trượt

mm

500

500

560

710

710

710

800

800

800

 Hành trình đẩy ra

mm

200

200

200

200

200

200

300

300

300

 Độ cao mở lớn nhất

mm

800

800

900

1120

1120

1120

1250

1250

1250

Tốc độ miếng trượt

Hành trình

không

Mm/s

100

120

100

120

130

160

100

90

100

Làm việc

Mm/s

8-16

7-15

4-10

5-12

4-10

4-10

5-12

5-12

4-10

Hồi trình

Mm/s

85

90

70

95

60

60

60

60

70

Tốc độ đẩy ra

Lên cao

Mm/s

55

75

75

80

80

80

55

55

55

Lùi lại

Mm/s

105

140

140

145

145

145

145

145

145

Kích thước bàn làm việc

Trái phải

mm

580

690

800

1000

1120

1800

1260

900

1250

Trước sau

mm

500

630

800

940

1000

1200

1160

900

1250

Kích thước ngoài máy

Trái phải

mm

2500

2500

2550

2650

2800

3600

3500

3150

3500

Trước sau

mm

1430

1430

1430

1350

1400

1400

1500

1500

1600

Độ cao trên mặt đất

mm

3220

3250

3210

3800

3950

4290

4600

4500

4850

Công suất động cơ

kW

5.5

7.5

11

15

15

15

22

22

22

Trọng lượng máy

kg

2800

3700

6500

9000

10300

16000

14000

11000

16500

 

 Model

YL32-500

YL32-500A

YL32-630

YL32-630A

YL32-800

YL32-1000

YL32-1600

YL32-2000

YL32-2000A

Lực danh nghĩa

kN

5000

2500
2

6300

6300

8000

10000

2
8000

2
10000

6300
2+8000

Lực đẩy ra

kN

1000

1000

1000

1000

1000

1600

1000x2

1600
2

1000

3

Lực hồi trình

kN

900

400
2

850

850

1000

1300

2
720

2
1300

850
2+720

Hành trình miếng trượt

mm

900

900

900

900

1000

1000

1200

1300

1600

Hành trình đẩy ra

mm

350

350

350

350

350

350

350

500

500

Độ cao mở lớn nhất

mm

1500

1500

1500

1500

1800

1800

1800

1800

2000

Tốc độ miếng trượt

Hành trình không

Mm/s

100

150

100

130

120

110

120

110

130

Làm việc

Mm/s

7-15

7-15

5-12

5-12

5-12

5-12

4-9

4-9

4-9

Hồi trình

Mm/s

80

90

85

85

95

85

95

70

75

Tốc độ đẩy ra

Lên cao

Mm/s

75

75

75

75

95

75

70

60

65

Lùi lại

Mm/s

170

170

170

170

170

210

160

160

135

Kích thước bàn làm việc

Rộng

mm

1400

2200

1600

2200

2200

2500

2800

3200

4600

Trước sau

mm

1400

1600

1600

1600

1600

1800

2000

2200

2600

Kích thước ngoài máy

Trái phải

mm

3900

4800

4510

4900

4800

5100

5600

4500

6000

Trước sau

mm

2150

2250

2250

2250

2400

2400

2600

3200

3600

Độ cao trên mặt đất

mm

5200

5600

5400

5700

5700

6000

6200

7200

8000

Công suất động cơ

kW

2
22

2
22

2
22

2
22

2
30

3
22

3
30

3
37

3
37

Trọng lượng máy

kg

25500

34000

33000

42000

53000

72000

110000

160000

250000

ad

© Copyright thuan thanh 2019. All Rights Reserved