MÁY DẬP 4 TRỤ SERISE THP

Đặc điểm chính máy dập 4 trụ serise THP ■ Thiết kế kết cấu ưu hoá máy tính, kết cấu dạng 4 trụ 3 xà, đơn giản, kinh tế, thực dụng. ■ Điều khiển dập dùng hệ thống tập hợp van lôgíc, động tác đáng tin cậy, tuổi thọ sử dụng cao, va đập tủy lực nhỏ, giảm bớt đường ống nối với điểm rò rỉ. ■ Hệ thống điều khiển điện đơn độc, gia công đáng tin cậy, động tác trực quan, duy tu thuận tiện. ■ Dùng điều khiển tập trung nút ấn, có 3 phương thức thao tác: điều chỉnh, bằng tay và bán tự động ■ Thông qua lựa chọn tấm mặt thao tác, có thể thực hiện 2 loại công nghệ tạo hình là định trình và định áp, đồng thời có chức năng bảo vệ khi kéo ép. ■Phạm vi hành trình của áp lực làm việc, chạy xuống tốc độ nhanh không tải và gia công tốc độ chậm của miếng trượt đều tiến hành điều chỉnh theo yêu cầu công nghệ.

Liên hệ mua hàng 093 472 6889

Chi tiết sản phẩm

 Model

THP

63

100

160

200

250

315

400

5000

6300

8000

10000

16000

 

Lực danh nghĩa

kN

630

1000

1600

2000

2500

3150

4000

5000

6300

8000

10000

16000

20000

Lực đẩy ra

kN

190

190

190

280

280

630

630

1000

1000

1000

1600

2000

3200

Lực hồi trình

kN

120

165

210

240

400

600

500

900

850

1000

1300

1450

2600

 Hành trình miếng trượt

mm

500

500

560

710

710

800

800

900

900

1000

1000

1200

1300

 Hành trình đẩy ra

mm

200

200

200

200

200

300

300

350

350

350

350

350

500

 Độ cao mở lớn nhất

mm

800

800

900

1120

1120

1250

1250

1500

1500

1800

1800

1800

1800

Tốc độ miếng trượt

Hành trình không

Mm/s

100

120

100

120

90

100

100

100

100

120

110

120

110

Làm việc

Mm/s

8-16

7-15

4-10

5-12

5-12

4-10

7-15

7-15

5-12

5-12

5-12

4-9

4-9

Hồi trình

Mm/s

85

90

70

95

60

70

80

80

85

95

85

95

70

Tốc độ đẩy ra

Lên cao

Mm/s

55

75

75

80

55

55

75

75

75

95

75

70

60

Lùi lại

Mm/s

105

140

140

145

145

145

170

170

170

170

210

160

160

Kích thước bàn làm việc

Trái phải

mm

580

690

800

1000

900

1250

1400

1400

1600

2200

2500

2800

3200

Trước sau

mm

500

630

800

940

900

1250

1400

1400

1600

1600

1800

2000

2200

Kích thước ngoài máy

Trái phải

mm

2500

2500

2550

2650

3150

3500

3900

3900

4510

4800

5100

5600

4500

Trước sau

mm

1430

1430

1430

1350

1500

1600

2150

2150

2250

2400

2400

2600

3200

Độ cao trên mặt đất

mm

3220

3250

3210

3800

4500

4850

5200

5200

5400

5700

6000

6200

7200

Công suất động cơ

kW

5.5

7.5

11

15

15

22

22

44

44

60

66

90

110

Trọng lượng máy

kg

2800

3700

6500

9000

10300

11000

16500

25500

33000

53000

72000

110000

160000

ad

© Copyright thuan thanh 2019. All Rights Reserved